- Amar Begic7
- Olarenwaju Kayode26
- Aly Malle50
- Fatih Eren (Thay: Stefan Ashkovski)55
- Hakan Ercelik (Thay: Amar Begic)81
- Furkan Samil Cetin (Thay: Olarenwaju Kayode)81
- Nafican Yardimci (Thay: Mehmet Coskun)81
- Jani Petteri Forsell (Thay: Hasan Huseyin Acar)90
- Papy Djilobodji12
- Adnan Ugur (Thay: Muhammed Mert)19
- Adnan Ugur28
- Goktan Gurpuz (Thay: Daniel Johnson)68
- Flavio Paoletti (Thay: Marius Tresor Doh)68
- Goktan Gurpuz71
- Wesley79
- Nikola Dovedan (Thay: Joao Camacho)82
- Atakan Ridvan Cankaya (Thay: Berkay Dabanli)83
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê
Sanliurfaspor
Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
55’ | Stefan Ashkovski Fatih Eren | 19’ | Muhammed Mert Adnan Ugur |
81’ | Olarenwaju Kayode Furkan Samil Cetin | 68’ | Daniel Johnson Goktan Gurpuz |
81’ | Mehmet Coskun Nafican Yardimci | 68’ | Marius Tresor Doh Flavio Paoletti |
81’ | Amar Begic Hakan Ercelik | 82’ | Joao Camacho Nikola Dovedan |
90’ | Hasan Huseyin Acar Jani Petteri Forsell | 83’ | Berkay Dabanli Atakan Ridvan Cankaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Sunger | Furkan Beklevic | ||
Fatih Eren | Adnan Ugur | ||
Furkan Samil Cetin | Nikola Dovedan | ||
Jani Petteri Forsell | Ahmet Sivri | ||
Mehmet Yuksel | Goktan Gurpuz | ||
Nafican Yardimci | Flavio Paoletti | ||
Hakan Ercelik | Emir Tintis | ||
Atakan Aybasti | Atakan Ridvan Cankaya | ||
Cuma Menize | Baran Demiroglu | ||
Ahmet Gokbayrak | Anil Cinar Yigit |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại