![]() Fernando Manriquez 61 |
Thống kê trận đấu Santiago Morning vs Cobreloa
số liệu thống kê

Santiago Morning

Cobreloa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
Thành tích gần đây Santiago Morning
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại