![]() Agustin Gonzalez 57 | |
![]() Vladislav Cherny 84 |
Thống kê trận đấu Schaffhausen vs Xamax
số liệu thống kê

Schaffhausen

Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Schaffhausen
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 19 | 49 | T B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 9 | 42 | T H H T T |
4 | 25 | 9 | 8 | 8 | 8 | 35 | B T B B T | |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | -3 | 34 | T H B B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 3 | 32 | B T B T B |
7 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -10 | 30 | B H T H B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -10 | 23 | B B H H B |
9 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -19 | 23 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại