Schalke đẩy về phía trước thông qua Simon Terodde, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
- Danny Latza41
- (Pen) Simon Terodde47
- Andreas Vindheim51
- Mehmet Aydin (Thay: Andreas Vindheim)55
- Rodrigo Zalazar (Thay: Dominick Drexler)67
- Simon Terodde (Kiến tạo: Darko Churlinov)71
- Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Marius Buelter)78
- Victor Palsson (Thay: Danny Latza)79
- Blendi Idrizi (Thay: Darko Churlinov)79
- Blendi Idrizi90
- Blendi Idrizi90+6'
- Igor Matanovic (Kiến tạo: Jackson Irvine)9
- Aremu Afeez15
- Igor Matanovic (Kiến tạo: Jackson Irvine)17
- Jakov Medic46
- Lars Ritzka (Thay: Aremu Afeez)58
- Daniel-Kofi Kyereh65
- Lukas Daschner (Thay: Rico Benatelli)79
- Simon Makienok (Thay: Leart Paqarada)80
- Marcel Beifus81
- Igor Matanovic90
- Igor Matanovic90
- Igor Matanovic90+5'
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs St.Pauli
Diễn biến Schalke 04 vs St.Pauli
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên ở St. Pauli.
Được hưởng phạt góc cho Schalke.
Schalke đẩy lên phía trước thông qua Marcel Beifus, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Blendi Idrizi được đặt cho đội chủ nhà.
Igor Matanovic được đặt cho đội nhà.
Marco Fritz ra hiệu cho St. Pauli một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Thẻ đỏ ở Gelsenkirchen! Igor Matanovic đã bị Marco Fritz rút thẻ vàng thứ hai.
Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Marco Fritz ra hiệu cho Schalke một quả phạt trực tiếp.
Marcin Kaminski của Schalke lại đứng trên đôi chân của mình tại VELTINS-Arena.
Marco Fritz phải chờ trước khi tiếp tục thi đấu vì Marcin Kaminski cho Schalke vẫn đang bị thất vọng.
Marco Fritz phải đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Florian Flick cho Schalke vẫn đang ngừng hoạt động.
Tại VELTINS-Arena, Igor Matanovic đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Tại VELTINS-Arena, Daniel-Kofi Kyereh đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Đá phạt Schalke.
Đá phạt cho Schalke trong hiệp của họ.
Đá phạt cho St. Pauli bên phần sân của Schalke.
Ném biên dành cho St. Pauli trong hiệp một của Schalke.
Ném biên dành cho Schalke trong phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs St.Pauli
Schalke 04 (4-4-2): Martin Fraisl (30), Andreas Vindheim (16), Ko Itakura (3), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Dominick Drexler (24), Florian Flick (17), Danny Latza (8), Darko Churlinov (7), Simon Terodde (9), Marius Buelter (11)
St.Pauli (4-1-2-1-2): Dennis Smarsch (1), Luca-Milan Zander (19), Marcel Beifus (15), Jakov Medic (18), Leart Paqarada (23), Aremu Afeez (14), Jackson Irvine (7), Rico Benatelli (26), Marcel Hartel (30), Igor Matanovic (34), Daniel-Kofi Kyereh (17)
Thay người | |||
55’ | Andreas Vindheim Mehmet Aydin | 58’ | Aremu Afeez Lars Ritzka |
67’ | Dominick Drexler Rodrigo Zalazar | 79’ | Rico Benatelli Lukas Daschner |
79’ | Darko Churlinov Blendi Idrizi | 80’ | Leart Paqarada Simon Makienok |
79’ | Danny Latza Victor Palsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerim Calhanoglu | Simon Makienok | ||
Marvin Pieringer | Franz Roggow | ||
Mehmet Aydin | Niklas Jessen | ||
Blendi Idrizi | Lukas Daschner | ||
Rodrigo Zalazar | Lars Ritzka | ||
Ralf Faehrmann | James Lawrence | ||
Malick Thiaw | Nikola Vasilj | ||
Henning Matriciani | Etienne Amenyido | ||
Victor Palsson | Soeren Ahlers |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây St.Pauli
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại