![]() Siphesihle Ndlovu 14 | |
![]() Mokoena (Thay: Katlego Otladisa) 31 | |
![]() Matlala Makgalwa 33 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane 37 | |
![]() Katlego Mohamme 45+2' | |
![]() Thabang Monare (Thay: Sipho Mbule) 46 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 46 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Kiến tạo: Matlala Makgalwa) 49 | |
![]() (Pen) Gamphani Lungu 62 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Christian Saile Basomboli) 63 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso (Thay: Katlego Mohamme) 75 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 75 | |
![]() Oratilwe Moloisane (Thay: Gamphani Lungu) 75 | |
![]() Ngoanamelo Rammala (Thay: Matlala Makgalwa) 87 | |
![]() Samir Nurkovic (Kiến tạo: Siviwe Magidigidi) 90 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs SuperSport United
số liệu thống kê

Sekhukhune United

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs SuperSport United
Thay người | |||
31’ | Katlego Otladisa Mokoena | 63’ | Christian Saile Basomboli Siviwe Magidigidi |
46’ | Andy Bobwa Boyeli Chibuike Ohizu | 75’ | Brooklyn Poggenpoel Terrence Dzvukamanja |
46’ | Sipho Mbule Thabang Monare | 75’ | Gamphani Lungu Oratilwe Moloisane |
75’ | Katlego Mohamme Daniel Antonio Cardoso | ||
87’ | Matlala Makgalwa Ngoanamelo Rammala |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Kazapua | Thulani Hlatshwayo | ||
Sikhosonke Langa | Siviwe Magidigidi | ||
Katlego Mkhabela | Terrence Dzvukamanja | ||
Chibuike Ohizu | Gape Moralo | ||
Daniel Antonio Cardoso | Thakasani Mbanjwa | ||
Mokoena | Keanin Ayer | ||
Thabang Monare | Lyle Lakay | ||
Ngoanamelo Rammala | Oratilwe Moloisane | ||
Vusumuzi William Mncube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại