![]() Yoan Gavrilov 5 | |
![]() Sasa Ilic 41 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Jurgen Mattheij) 42 | |
![]() Asen Georgiev 42 | |
![]() Martin Petkov 42 | |
![]() Martin Achkov 43 | |
![]() Stanislav Shopov 45+2' | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 46 | |
![]() Tobias Heintz (Thay: Jonathan Lindseth) 46 | |
![]() Krasimir Stanoev (Thay: Yoan Gavrilov) 61 | |
![]() Hristiyan Petrov 67 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Thay: Ivan Turitsov) 68 | |
![]() Geferson (Thay: Stanislav Shopov) 68 | |
![]() Valentin Yoskov (Thay: Dimitar Kostadinov) 70 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Sebastian Jakubiak) 70 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Duckens Nazon) 72 | |
![]() Geferson 74 | |
![]() Zahari Atanasov (Thay: Martin Stojanov) 85 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Petar Cuic) 85 | |
![]() Marcelino Carreazo 88 | |
![]() Gustavo Busatto 90+2' | |
![]() Zahari Atanasov 90+3' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Septemvri Sofia

PFC CSKA-Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 27
2 Việt vị 2
7 Chuyền dài 10
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Septemvri Sofia (3-5-2): Dimitar Sheytanov (12), Ivan Arsov (4), Asen Georgiev (5), Konstantin Cheshmedjiev (26), Martin Stojanov (14), Martin Achkov (11), Petar Cuic (18), Yoan Gavrilov (23), Sebastian Jakubiak (25), Martin Detelinov Petkov (3), Dimitar Kostadinov (10)
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Ivan Turitsov (19), Bradley de Nooijer (5), Stanislav Shopov (8), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Duckens Nazon (9), Zhirayr Shaghoyan (23)

Septemvri Sofia
3-5-2
12
Dimitar Sheytanov
4
Ivan Arsov
5
Asen Georgiev
26
Konstantin Cheshmedjiev
14
Martin Stojanov
11
Martin Achkov
18
Petar Cuic
23
Yoan Gavrilov
25
Sebastian Jakubiak
3
Martin Detelinov Petkov
10
Dimitar Kostadinov
23
Zhirayr Shaghoyan
9
Duckens Nazon
7
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
8
Stanislav Shopov
5
Bradley de Nooijer
19
Ivan Turitsov
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
21
Amos Youga
2
Jurgen Mattheij
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Yoan Gavrilov Krasimir Stanoev | 46’ | Jonathan Lindseth Tobias Heintz |
70’ | Sebastian Jakubiak Aykut Ramadan | 46’ | Zhirayr Shaghoyan Mauricio Garcez |
70’ | Dimitar Kostadinov Valentin Yoskov | 68’ | Stanislav Shopov Geferson |
85’ | Petar Cuic Mitko Mitkov | 68’ | Ivan Turitsov Lazar Tufegdzic |
85’ | Martin Stojanov Zachary Atanasov | 72’ | Duckens Nazon Brayan Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Vasilev | Dimitar Evtimov | ||
Aykut Ramadan | Galin Minkov | ||
Valentin Yoskov | Menno Koch | ||
Martin Tsvetanov Nikolov | Geferson | ||
Mitko Mitkov | Tobias Heintz | ||
Mikhail Polendakov | Mauricio Garcez | ||
Zachary Atanasov | Lazar Tufegdzic | ||
Krasimir Stanoev | Daouda Karamoko Bamba | ||
Kubrat Onasci | Brayan Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại