![]() Bogdan Planic 5 | |
![]() Haythem Jouini 32 | |
![]() Damian Garcia 52 | |
![]() Pierre Kunde 65 | |
![]() Sultan Adill Alamiri 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Dibba Al-Hisn
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 6 | 1 | 34 | 60 | T H B H T |
2 | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T T T | |
3 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 17 | 45 | H H T T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 17 | 45 | T H B B B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 22 | 41 | T T H T H |
6 | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | T T H H T | |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | B H H T H |
8 | 24 | 9 | 6 | 9 | -6 | 33 | T H B H H | |
9 | 25 | 8 | 7 | 10 | 1 | 31 | B T T T B | |
10 | 25 | 8 | 4 | 13 | -9 | 28 | H B B B H | |
11 | 25 | 7 | 6 | 12 | -13 | 27 | H B T B T | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -23 | 26 | B T B H B |
13 | 25 | 4 | 4 | 17 | -26 | 16 | T B B B B | |
14 | 25 | 3 | 1 | 21 | -41 | 10 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại