Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Shakhtyor Soligorsk vs Gomel hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 15/4

Kết thúc

Shakhtyor Soligorsk

Shakhtyor Soligorsk

1 : 1

Gomel

Gomel

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 15/04/2023
Vòng 4 - VĐQG Belarus
Stroitel Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Egor Karpitskiy
41
(Pen) Denis Kozlovskiy
49

Thống kê trận đấu Shakhtyor Soligorsk vs Gomel

số liệu thống kê
Shakhtyor Soligorsk
Shakhtyor Soligorsk
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
27/10 - 2021
28/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Belarus
02/05 - 2022
12/09 - 2022
15/04 - 2023
27/08 - 2023
22/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtyor Soligorsk

VĐQG Belarus
01/12 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
07/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
13/09 - 2024

Thành tích gần đây Gomel

Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X