![]() Tabi Manga 34 | |
![]() Salim Giabo Yussif 37 | |
![]() Stevie Grieve 46 | |
![]() Noah Lundstroem 66 | |
![]() Abdoulaye Kante 78 | |
![]() August Bjoerklund 90+2' |
Thống kê trận đấu SJK Akatemia vs EIF
số liệu thống kê

SJK Akatemia

EIF
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây SJK Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 7 | 2 | 13 | 28 | H T H T T | |
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 15 | 26 | H B T B T | |
3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 25 | T T T B B | |
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 2 | 24 | B T T H B | |
5 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H B T T |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 2 | 23 | T B B T T | |
7 | 16 | 7 | 2 | 7 | 0 | 23 | B B B T T | |
8 | 16 | 6 | 3 | 7 | 3 | 21 | H T H B B | |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -7 | 21 | H T B B T |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T B T T B |
11 | 16 | 5 | 1 | 10 | -20 | 16 | B H T B B | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -11 | 15 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại