![]() Floyd Ayite (Kiến tạo: Quentin Lecoeuche) 11 | |
![]() Ousseynou Thioune 31 | |
![]() Quentin Lecoeuche 45+1' | |
![]() Tony Mauricio 46 | |
![]() Quentin Lecoeuche 54 | |
![]() Tony Mauricio (Kiến tạo: Aldo Kalulu) 63 | |
![]() Lucas Chevalier 86 |
Thống kê trận đấu Sochaux vs Valenciennes
số liệu thống kê

Sochaux

Valenciennes
62 Kiểm soát bóng 38
18 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sochaux vs Valenciennes
Sochaux (4-2-3-1): Mehdi Jeannin (30), Valentin Henry (29), Ismael Aaneba (22), Florentin Pogba (19), Marvin Senaya (2), Joseph Romeric Lopy (8), Ousseynou Thioune (6), Tony Mauricio (7), Aldo Kalulu (15), Gaetan Weissbeck (28), Steve Ambri (17)
Valenciennes (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Mathieu Debuchy (26), Emmanuel Ntim (25), Ismael Doukoure (20), Quentin Lecoeuche (28), Mohamed Kaba (21), Noah Diliberto (8), Gaetan Robail (9), Floyd Ayite (7), Sambou Yatabare (22), Baptiste Guillaume (18)

Sochaux
4-2-3-1
30
Mehdi Jeannin
29
Valentin Henry
22
Ismael Aaneba
19
Florentin Pogba
2
Marvin Senaya
8
Joseph Romeric Lopy
6
Ousseynou Thioune
7
Tony Mauricio
15
Aldo Kalulu
28
Gaetan Weissbeck
17
Steve Ambri
18
Baptiste Guillaume
22
Sambou Yatabare
7
Floyd Ayite
9
Gaetan Robail
8
Noah Diliberto
21
Mohamed Kaba
28
Quentin Lecoeuche
20
Ismael Doukoure
25
Emmanuel Ntim
26
Mathieu Debuchy
30
Lucas Chevalier

Valenciennes
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ousseynou Thioune Rassoul Ndiaye | 58’ | Sambou Yatabare Laurent Dos Santos |
46’ | Steve Ambri Maxime Do Couto | 67’ | Baptiste Guillaume Oumar Sidibe |
64’ | Joseph Romeric Lopy Yann Kitala | 80’ | Gaetan Robail Ilyes Hamache |
81’ | Aldo Kalulu Hermann Tebily | 81’ | Noah Diliberto Julien Masson |
89’ | Tony Mauricio Alan Virginius |
Cầu thủ dự bị | |||
Rassoul Ndiaye | Laurent Dos Santos | ||
Alan Virginius | Hillel Konate | ||
Maxime Do Couto | Julien Masson | ||
Christophe Diedhiou | Joffrey Cuffaut | ||
Yann Kitala | Oumar Sidibe | ||
Hermann Tebily | Ilyes Hamache | ||
Quentin Galvez-Diarra | Mathis Picouleau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại