Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả South Africa vs Benin hôm nay 18-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 18/11

Kết thúc

South Africa

South Africa

2 : 1

Benin

Benin

Hiệp một: 2-0
T7, 20:00 18/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Percy Tau
2
Khuliso Mudau
45+2'
Steve Traore (Thay: Andreas Hountondji)
46
Zakhele Lepasa (Thay: Evidence Makgopa)
52
Teboho Mokoena
54
Nkosinathi Sibisi (Thay: Mothobi Mvala)
61
Douko Dodo (Thay: Rodrigue Kossi Fiogbe)
67
Steve Mounie
70
Hassane Imourane (Thay: Sessi D'Almeida)
72
Cebio Soukou (Thay: Jodel Dossou)
72
Mihlali Mayambela (Thay: Bongokuhle Hlongwane)
80
Sibongiseni Mthethwa (Thay: Themba Zwane)
80
Charbel Gomez (Thay: David Kiki)
84
Cedric Hountondji
90+2'

Thống kê trận đấu South Africa vs Benin

số liệu thống kê
South Africa
South Africa
Benin
Benin
70 Kiểm soát bóng 30
7 Phạm lỗi 19
13 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát South Africa vs Benin

Thay người
52’
Evidence Makgopa
Zakhele Lepasa
46’
Andreas Hountondji
Stiv Traore
61’
Mothobi Mvala
Nkosinathi Sibisi
67’
Rodrigue Kossi Fiogbe
Douko Dodo
80’
Bongokuhle Hlongwane
Mihlali Mayambela
72’
Jodel Dossou
Cebio Soukou
80’
Themba Zwane
Sibongiseni Mthethwa
72’
Sessi D'Almeida
Hassane Imourane
84’
David Kiki
Charbel Gomez
Cầu thủ dự bị
Veli Mothwa
Charbel Gomez
Mihlali Mayambela
Prince Dossou
Nkosinathi Sibisi
Cebio Soukou
Bradley Cross
Hassane Imourane
Jayden Adams
Douko Dodo
Zakhele Lepasa
Matteo Ahlinvi
Nyiko Mobbie
Tamimou Ouorou
Sibongiseni Mthethwa
Rabiou Sankamao
Oswin Appollis
Serge Obassa
Ricardo Goss
Marcel Dandjinou
Elias Mokwana
Rodrigue Fassinou
Tapelo Nyongo
Stiv Traore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây South Africa

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X