Ném biên Ulm.
![]() Dennis Chessa 45 | |
![]() Felix Higl (Kiến tạo: Bastian Allgeier) 48 | |
![]() Jannis Heuer 56 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Richmond Tachie) 60 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Aaron Keller) 61 | |
![]() Filip Kaloc 63 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Filip Kaloc) 70 | |
![]() Jan Gyamerah 71 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Jean Zimmer) 71 | |
![]() (Pen) Boris Tomiak 77 | |
![]() Jonathan Meier (Thay: Dennis Chessa) 78 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt) 78 | |
![]() Aaron Opoku 83 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Felix Higl) 86 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Aaron Opoku) 87 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Marlon Ritter) 87 | |
![]() Philipp Strompf 88 | |
![]() Daniel Hanslik 90+2' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Ulm.
Cú đánh đầu của Philipp Strompf không trúng đích của Ulm.
Ở Ulm, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Ulm ở phần sân nhà.
Ulm được hưởng quả phạt góc từ Robert Schroder.
Robert Schroder ra hiệu Kaiserslautern được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Ulm.
Liệu Ulm có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kaiserslautern không?
Daniel Hanslik của Kaiserslautern đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Robert Schroder chờ đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Daniel Hanslik của Kaiserslautern vẫn chưa bình phục.
Ulm được hưởng quả phát bóng lên.
Marlon Ritter của Kaiserslautern thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Kaiserslautern được hưởng quả phạt góc từ Robert Schroder.
Marlon Ritter của Kaiserslautern đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kaiserslautern gần khu vực phạt đền.
Robert Schroder ra hiệu cho Kaiserslautern đá phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên của Ulm tại Donaustadion.
Phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Kaiserslautern được hưởng quả phạt góc từ Robert Schroder.
Robert Schroder trao cho Kaiserslautern một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Romario Rosch (43), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Dennis Chessa (11), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)
Kaiserslautern (4-3-3): Julian Krahl (1), Jean Zimmer (8), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Filip Kaloc (26), Boris Tomiak (2), Marlon Ritter (7), Richmond Tachie (29), Daniel Hanslik (19), Aaron Opoku (17)

Thay người | |||
61’ | Aaron Keller Maurice Krattenmacher | 60’ | Richmond Tachie Dickson Abiama |
78’ | Dennis Chessa Jonathan Meier | 70’ | Filip Kaloc Jannik Mause |
78’ | Max Brandt Luka Hyryläinen | 71’ | Jean Zimmer Jan Gyamerah |
86’ | Felix Higl Semir Telalovic | 87’ | Aaron Opoku Tobias Raschl |
87’ | Marlon Ritter Leon Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Meier | Avdo Spahic | ||
Semir Telalovic | Florian Kleinhansl | ||
Luka Hyrylainen | Jan Gyamerah | ||
Maurice Krattenmacher | Philipp Klement | ||
Laurin Ulrich | Dickson Abiama | ||
Niklas Kolbe | Tobias Raschl | ||
Lennart Stoll | Aremu Afeez | ||
Thomas Geyer | Jannik Mause | ||
Marvin Seybold | Leon Robinson | ||
Luka Hyryläinen |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại