![]() Marcus Fraser 52 | |
![]() Joe Wright 56 | |
![]() Charles Dunne 57 | |
![]() Brad Lyons (Thay: Blair Alston) 62 | |
![]() Benjamin Chrisene (Thay: Ryan Alebiosu) 62 | |
![]() Alexandros Gogic (Thay: Ethan Erhahon) 69 | |
![]() Alex Greive (Thay: Jonah Ayunga) 69 | |
![]() Christian Doidge (Thay: Kyle Lafferty) 70 | |
![]() Alexandros Gogic 75 | |
![]() Lewis Mayo (Thay: Ash Taylor) 78 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Rory McKenzie) 78 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Curtis Main) 79 | |
![]() Richard Tait (Thay: Scott Tanser) 86 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Keanu Baccus) 86 | |
![]() Danny Armstrong 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Kilmarnock
số liệu thống kê

St. Mirren

Kilmarnock
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Kilmarnock
St. Mirren (5-3-2): Trevor Carson (1), Ryan Strain (23), Marcus Fraser (22), Declan Gallagher (31), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Ethan Erhahon (16), Mark O'Hara (6), Curtis Main (10), Jonah Ayunga (7)
Kilmarnock (3-4-2-1): Zachary Hemming (1), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Chris Stokes (6), Ryan Alebiosu (25), Jordan Jones (10), Blair Alston (8), Alan Power (4), Daniel Armstrong (11), Rory McKenzie (7), Kyle Lafferty (28)

St. Mirren
5-3-2
1
Trevor Carson
23
Ryan Strain
22
Marcus Fraser
31
Declan Gallagher
18
Charles Dunne
3
Scott Tanser
17
Keanu Baccus
16
Ethan Erhahon
6
Mark O'Hara
10
Curtis Main
7
Jonah Ayunga
28
Kyle Lafferty
7
Rory McKenzie
11
Daniel Armstrong
4
Alan Power
8
Blair Alston
10
Jordan Jones
25
Ryan Alebiosu
6
Chris Stokes
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
1
Zachary Hemming

Kilmarnock
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Ethan Erhahon Alexander Gogic | 62’ | Blair Alston Bradley Lyons |
69’ | Jonah Ayunga Alex Greive | 62’ | Ryan Alebiosu Benjamin Chrisene |
79’ | Curtis Main Eamonn Brophy | 70’ | Kyle Lafferty Christian Doidge |
86’ | Keanu Baccus Greg Kiltie | 78’ | Rory McKenzie Innes Cameron |
86’ | Scott Tanser Richard Tait | 78’ | Ash Taylor Lewis Mayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Henderson | Steven Warnock | ||
Greg Kiltie | Liam Polworth | ||
Ryan Flynn | Innes Cameron | ||
Alexander Gogic | Christian Doidge | ||
Alex Greive | Bradley Lyons | ||
Richard Tait | Jeriel Dorsett | ||
Joe Shaughnessy | Lewis Mayo | ||
Peter Urminsky | Sam Walker | ||
Eamonn Brophy | Benjamin Chrisene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại