Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St.Truiden vs FCV Dender EH hôm nay 17-08-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 17/8

Kết thúc
3 : 3

FCV Dender EH

FCV Dender EH

Hiệp một: 2-1
T7, 23:15 17/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Bỉ
Daio Wasabi Stayen Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Ryotaro Ito)22
  • Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Ryoya Ogawa)30
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam)53
  • Wolke Janssens (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)69
  • Adam Nhaili (Thay: Adriano Bertaccini)81
  • Joselpho Barnes (Thay: Kahveh Zahiroleslam)88
  • Hugo Lambotte (Thay: Rihito Yamamoto)88
  • Rein Van Helden90
  • Roman Kvet13
  • Bruny Nsimba (Kiến tạo: Joedrick Pupe)48
  • Gilles Ruyssen63
  • Lennard Hens (Thay: Nathan Rodes)66
  • Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet)67
  • Jordy Soladio (Thay: Mohamed Berte)67
  • Ali Akman (Thay: Gilles Ruyssen)76
  • Ridwane M'barki (Thay: David Hrncar)76
  • Ali Akman (Kiến tạo: Lennard Hens)90+1'

Thống kê trận đấu St.Truiden vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
FCV Dender EH
FCV Dender EH
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs FCV Dender EH

St.Truiden (3-5-2): Leo Kokubo (16), Shogo Taniguchi (5), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Robert-Jan Vanwesemael (60), Joel Chima Fujita (8), Adriano Bertaccini (91), Rihito Yamamoto (6), Ryoya Ogawa (2), Kahveh Zahiroleslam (15), Ryotaro Ito (13)

FCV Dender EH (3-4-3): Michael Verrips (32), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Bruny Nsimba (77), Malcolm Viltard (24), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18)

St.Truiden
St.Truiden
3-5-2
16
Leo Kokubo
5
Shogo Taniguchi
20
Rein Van Helden
31
Bruno Godeau
60
Robert-Jan Vanwesemael
8
Joel Chima Fujita
91
Adriano Bertaccini
6
Rihito Yamamoto
2
Ryoya Ogawa
15 2
Kahveh Zahiroleslam
13
Ryotaro Ito
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
90
Mohamed Berte
88
Fabio Ferraro
24
Malcolm Viltard
77
Bruny Nsimba
20
David Hrncar
3
Joedrick Pupe
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
32
Michael Verrips
FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-4-3
Thay người
69’
Robert-Jan Vanwesemael
Wolke Janssens
66’
Nathan Rodes
Lennard Hens
81’
Adriano Bertaccini
Adam Nhaili
67’
Mohamed Berte
Jordy Kandolo Soladio
88’
Kahveh Zahiroleslam
Joselpho Barnes
67’
Roman Kvet
Desmond Acquah
88’
Rihito Yamamoto
Hugo Lambotte
76’
Gilles Ruyssen
Ali Akman
76’
David Hrncar
Ridwane M'Barki
Cầu thủ dự bị
Jo Coppens
Guillaume Dietsch
Adam Nhaili
Ali Akman
Joselpho Barnes
Ridwane M'Barki
Olivier Dumont
Jordy Kandolo Soladio
Isaias Delpupo
Desmond Acquah
Hugo Lambotte
Antoine De Bodt
Alouis Diriken
Lennard Hens
Wolke Janssens
Keres Masangu
Zineddine Belaid
Bryan Goncalves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
17/08 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X