![]() Hamza Abdallah (Thay: Michael Heule) 15 | |
![]() Tiago-Marti Escorza 46 | |
![]() Landry Nomel (Thay: Nathan Garcia) 46 | |
![]() Ogou Akichi (Thay: Lucas Pos) 55 | |
![]() Elias Pasche 65 | |
![]() Juan Ghia 72 | |
![]() Luca Gazzetta (Thay: Gilles Richard) 73 | |
![]() Patrick Weber (Thay: Tiago-Marti Escorza) 73 | |
![]() Diogo Carraco (Thay: Noah Rupp) 76 | |
![]() Latta Ryan N Dabrou (Thay: Axel Kayombo) 76 | |
![]() Ruben Machado Correia (Thay: Malik Sawadogo) 81 | |
![]() Papa Souleymane N'Diaye (Thay: Silva) 81 | |
![]() Momodou Lamin Jaiteh (Thay: Juan Martin Ghia) 84 |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

FC Stade Lausanne-Ouchy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại