![]() Mohammed Rashid (Thay: Made Tito) 18 | |
![]() Ilija Spasojevic (Kiến tạo: Irfan Jaya) 27 | |
![]() Junior Ngong Sam (Kiến tạo: Juan Trujillo) 30 | |
![]() Haudi Abdillah (Kiến tạo: Eber Bessa) 33 | |
![]() Juan Trujillo 36 | |
![]() (Pen) Ilija Spasojevic 42 | |
![]() Elias Dolah 43 | |
![]() Kouichi Belgira (Thay: Jordan Jarvis) 46 | |
![]() Mohammed Rashid (Kiến tạo: Jean Befolo Mbaga Marie Privat) 53 | |
![]() Yuta Nomura (Thay: Cristian Ivanovsky) 57 | |
![]() Muhammad Rahmat (Thay: Irfan Jaya) 62 | |
![]() Michael Menzi (Thay: Miguel Mendoza) 63 | |
![]() Muhammad Rahmat (Kiến tạo: Eber Bessa) 69 | |
![]() Ilija Spasojevic (Kiến tạo: Mohammed Rashid) 72 | |
![]() Shirmar Felongco (Thay: Nathan Rilloraza) 73 | |
![]() Christian Schaffner (Thay: Kraig Bonanken) 74 | |
![]() Ramdhani Lestaluhu (Thay: Eber Bessa) 79 | |
![]() Gede Sunu (Thay: Kadek Agung) 79 | |
![]() Yabes Roni (Thay: Jean Befolo Mbaga Marie Privat) 80 | |
![]() Abraham Placito (Kiến tạo: Juan Trujillo) 88 | |
![]() Adilson Aguero dos Santos 97+7' |
Thống kê trận đấu Stallion Laguna FC vs Bali United
số liệu thống kê
Stallion Laguna FC

Bali United
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 19
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stallion Laguna FC vs Bali United
Thay người | |||
46’ | Jordan Jarvis Kouichi Belgira | 18’ | Made Tito Mohammed Rashid |
57’ | Cristian Ivanovsky Yuta Nomura | 62’ | Irfan Jaya Muhammad Rahmat |
63’ | Miguel Mendoza Michael Menzi | 79’ | Eber Bessa Ramdhani Lestaluhu |
73’ | Nathan Rilloraza Shirmar Felongco | 79’ | Kadek Agung Gede Sunu |
74’ | Kraig Bonanken Christian Schaffner | 80’ | Jean Befolo Mbaga Marie Privat Yabes Roni |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles Pickering | Yabes Roni | ||
Charlie Beaton | Rakasurya Handika | ||
Ruben Doctora Junior | Ryuji Utomo Prabowo | ||
Jorrel Aristorenas | I Gede Agus Mahendra | ||
Jayvee Kallukaran | Rahmat Arjuna Reski | ||
Kouichi Belgira | Jajang Mulyana | ||
Jowarren Bedia | Mohammed Rashid | ||
Vicente Pellicer | Ramdhani Lestaluhu | ||
Shirmar Felongco | Muhammad Ridho | ||
Christian Schaffner | Muhammad Rahmat | ||
Michael Menzi | Jefferson Mateus de Assis Estacio | ||
Yuta Nomura | Gede Sunu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Stallion Laguna FC
VĐQG Philippines
Thành tích gần đây Bali United
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại