![]() Bruny Nsimba 6 | |
![]() Dylan Ragolle 16 | |
![]() Bruny Nsimba 33 | |
![]() Oliver Myny 85 |
Thống kê trận đấu Standard Liege U23 vs FCV Dender EH
số liệu thống kê

Standard Liege U23

FCV Dender EH
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 15
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege U23
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 22 | 57 | T T T H B |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 24 | 56 | B T T H B |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 25 | 56 | T H T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 10 | 48 | T B T T H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 22 | 46 | B T H H B |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 9 | 44 | T T B T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | -7 | 38 | B T T T T |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | B T B B T |
9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H B H B T | |
10 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -8 | 30 | B T T B T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | T B B T T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 4 | 15 | -19 | 28 | T B B B T |
13 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -9 | 23 | B H B B B |
14 | ![]() | 27 | 3 | 10 | 14 | -23 | 19 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 27 | 3 | 5 | 19 | -30 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại