![]() Aron Bjarki Josepsson 14 | |
![]() Gretar Snaer Gunnarsson 29 | |
![]() Oskar Oern Hauksson 54 | |
![]() Thorsteinn Mar Ragnarsson 63 | |
![]() Kristjan Floki Finnbogason 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
5 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 6 | H H H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | T B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại