- Odin Bailey (Kiến tạo: Louie Barry)11
- Lewis Bate54
- Odin Bailey58
- Isaac Olaofe (Thay: Callum Camps)69
- Isaac Olaofe (Kiến tạo: Louie Barry)75
- Callum Connolly (Thay: William Collar)81
- Kyle Knoyle (Thay: Louie Barry)86
- Oliver Norwood (Thay: Odin Bailey)86
- Kyle Wootton90+6'
- Oscar Wallin17
- Joel Randall (Kiến tạo: Cian Hayes)34
- Hector Kyprianou42
- George Nevett (Thay: Oscar Wallin)46
- Donay O'Brien-Brady (Thay: Hector Kyprianou)51
- Malik Mothersille62
- Abraham Odoh (Thay: Ricky-Jade Jones)71
- Emmanuel Fernandez75
- Christopher Conn-Clarke (Thay: Cian Hayes)77
- Rio Adebisi (Thay: Harley Mills)77
Thống kê trận đấu Stockport County vs Peterborough United
số liệu thống kê
Stockport County
Peterborough United
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stockport County vs Peterborough United
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Macauley Southam-Hales (12), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Odin Bailey (27), Callum Camps (8), Lewis Bate (4), Ibou Touray (3), Kyle Wootton (19), Will Collar (14), Louie Barry (20)
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Jadel Katongo (27), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), Harley Mills (34), Ryan De Havilland (8), Hector Kyprianou (22), Cian Hayes (18), Joel Randall (14), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)
Stockport County
3-4-3
1
Ben Hinchliffe
12
Macauley Southam-Hales
6
Fraser Horsfall
15
Ethan Pye
27
Odin Bailey
8
Callum Camps
4
Lewis Bate
3
Ibou Touray
19
Kyle Wootton
14
Will Collar
20
Louie Barry
17
Ricky-Jade Jones
7
Malik Mothersille
14
Joel Randall
18
Cian Hayes
22
Hector Kyprianou
8
Ryan De Havilland
34
Harley Mills
37
Emmanuel Fernandez
5
Oscar Wallin
27
Jadel Katongo
1
Nicholas Bilokapic
Peterborough United
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Callum Camps Isaac Olaofe | 46’ | Oscar Wallin George Nevett |
81’ | William Collar Callum Connolly | 51’ | Hector Kyprianou Donay O'Brien-Brady |
86’ | Louie Barry Kyle Knoyle | 71’ | Ricky-Jade Jones Abraham Odoh |
86’ | Odin Bailey Oliver Norwood | 77’ | Harley Mills Rio Adebisi |
77’ | Cian Hayes Chris Conn-Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Will Blackmore | ||
Kyle Knoyle | George Nevett | ||
Jack Diamond | James Dornelly | ||
Isaac Olaofe | Rio Adebisi | ||
Callum Connolly | Chris Conn-Clarke | ||
Ryan Rydel | Abraham Odoh | ||
Oliver Norwood | Donay O'Brien-Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Peterborough United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 17 | 42 | T T T H H |
4 | Huddersfield | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 | H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | -1 | 31 | T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 4 | 27 | T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | -3 | 27 | B H B B T |
14 | Stevenage | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 1 | 24 | B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | -15 | 12 | B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | -20 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại