Thứ Ba, 25/03/2025

Trực tiếp kết quả Sudan vs Senegal hôm nay 23-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 23/3

Kết thúc

Sudan

Sudan

0 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 02:00 23/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pape Sarr (Thay: Pape Gueye)
46
Cherif Ndiaye (Thay: Lamine Camara)
68
Yaser Muzmel (Thay: Salah Adil)
68
Musa Hussein (Thay: Abo Eisa)
68
Ramadan Agab
70
Walieldin Khidir
72
Ammar Taifour (Thay: Abdelrazig Omer)
77
Abdou Diallo (Thay: Boulaye Dia)
80
Abdallah Sima (Thay: Ismaila Sarr)
80
Sadio Mane
89
Mohamed Ering
90

Thống kê trận đấu Sudan vs Senegal

số liệu thống kê
Sudan
Sudan
Senegal
Senegal
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sudan vs Senegal

Sudan (4-2-3-1): Mohamed Mustafa Mohamed (16), Abuaagla Abdalla (2), Abdelrahman Kuku (4), Bakhit Khamis (15), Mohamed Ering (3), Walieldin Khidir (5), Abdelrazig Omer Yagoub (8), Abo Eisa (20), Salaheldin Adil (17), Ramadan Agab Shareif Ferein (7), Seif Teiri (9)

Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Krépin Diatta (15), Kalidou Koulibaly (3), Antoine Mendy (6), Moussa Niakhaté (19), Lamine Camara (8), Idrissa Gana Gueye (5), Pape Gueye (13), Sadio Mané (10), Ismaila Sarr (18), Boulaye Dia (9)

Sudan
Sudan
4-2-3-1
16
Mohamed Mustafa Mohamed
2
Abuaagla Abdalla
4
Abdelrahman Kuku
15
Bakhit Khamis
3
Mohamed Ering
5
Walieldin Khidir
8
Abdelrazig Omer Yagoub
20
Abo Eisa
17
Salaheldin Adil
7
Ramadan Agab Shareif Ferein
9
Seif Teiri
9
Boulaye Dia
18
Ismaila Sarr
10
Sadio Mané
13
Pape Gueye
5
Idrissa Gana Gueye
8
Lamine Camara
19
Moussa Niakhaté
6
Antoine Mendy
3
Kalidou Koulibaly
15
Krépin Diatta
16
Edouard Mendy
Senegal
Senegal
4-3-3
Thay người
68’
Abo Eisa
Musa Hussein
46’
Pape Gueye
Pape Matar Sarr
68’
Salah Adil
Yasir Mozamil
68’
Lamine Camara
Cherif Ndiaye
77’
Abdelrazig Omer
Ammar Taifour
80’
Boulaye Dia
Abdou Diallo
80’
Ismaila Sarr
Abdallah Sima
Cầu thủ dự bị
Monged El Neel
Yehvann Diouf
Altayeb Abdelrazeg
Mory Diaw
Ali Abu-Eshrein
Abdou Diallo
Musa Hussein
Abdoulaye Seck
Yasir Mozamil
Ilay Camara
Amir Kamal
Moussa N’Diaye
John Mano
Pape Matar Sarr
Mo Eisa
Pathé Ciss
Ammar Taifour
Assane Diao
Mohamed Abdulrahman
Abdallah Sima
Yasin Hamed
Habib Diallo
Altayeb Abaker
Cherif Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 3-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
28/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
09/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611H T B H T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26H T H H B
5EthiopiaEthiopia5032-53H B H H B
6DjiboutiDjibouti5014-111B B B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa5311310T B H T T
2BeninBenin522118B H T T H
3RwandaRwanda521207H T B T B
4NigeriaNigeria513116H H H B T
5LesothoLesotho5122-15H H T B B
6ZimbabweZimbabwe5032-43H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde5311110H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola514017H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GabonGabon6501615T B T T T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà54101313T T T H T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia511304B B T B H
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3GuineaGuinea521207T B T B H
4BotswanaBotswana5203-16B T B T B
5UgandaUganda5203-26B T T B B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia5410713T T T H T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi520306T B T B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana5401712T B T T T
2MadagascarMadagascar5311610B T T H T
3MaliMali623149T H B H T
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55B H T B B
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X