![]() Rufat Abdullazada 48 | |
![]() Rufat Abdullazada 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sumqayit
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sabail
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 63 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 31 | 70 | T T T T T |
3 | 34 | 14 | 13 | 7 | 5 | 55 | H H H H B | |
4 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 1 | 49 | T H H B B |
5 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | B T H H T |
6 | ![]() | 34 | 9 | 13 | 12 | -12 | 40 | B B H H T |
7 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -12 | 36 | T T H H B |
8 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -30 | 32 | H B B H T |
9 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -24 | 30 | B B H B B |
10 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -25 | 22 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại