![]() Dragan Miranov 2 | |
![]() Ryu Wakabayashi 41 | |
![]() Dragan Miranov 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 45 | 64 | T T T H T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 15 | 50 | T T H T H |
3 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | T T H T T |
4 | ![]() | 26 | 8 | 12 | 6 | 2 | 36 | B B H T H |
5 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B B H T T |
6 | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B B B B | |
7 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B B T B T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T B H H B |
9 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -12 | 23 | B T T H B |
10 | 26 | 5 | 5 | 16 | -18 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại