Thứ Năm, 22/05/2025
Noah Bischof (Kiến tạo: Tobias Hedl)
7
Dominic Vincze
18
Dennis Kaygin
20
Fabian Wohlmuth
25
Tobias Hedl (Kiến tạo: Dennis Kaygin)
26
Wilfried Eza (Kiến tạo: Nikki Havenaar)
30
Mark Grosse
43
Michael Sollbauer
47
David Berger (Thay: Ante Bajic)
58
David Berger (Thay: Ante Bajic)
60
Fabian Rossdorfer (Thay: Wilfried Eza)
66
Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
66
Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic)
70
Daris Djezic (Thay: Noah Bischof)
70
Nemanja Celic
70
Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
76
Mucahit Ibrahimoglu
81
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Dennis Kaygin)
81
Tobias Hedl
83
Fabian Wohlmuth
83
Kenan Muharemovic (Thay: Nicolas Bajlicz)
90

Thống kê trận đấu SV Ried vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs SK Rapid Wien II

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.

83' Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.

Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.

83' V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

81'

Dennis Kaygin rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

76'

Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.

70' Thẻ vàng cho Nemanja Celic.

Thẻ vàng cho Nemanja Celic.

70'

Noah Bischof rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

70'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

66'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

66'

Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

58'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.

47' Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Mark Grosse.

Thẻ vàng cho Mark Grosse.

30'

Nikki Havenaar đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!

26'

Dennis Kaygin đã kiến tạo cho bàn thắng.

26' V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

25' V À A A O O O - Fabian Wohlmuth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Wohlmuth đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát SV Ried vs SK Rapid Wien II

SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Nikki Havenaar (5), Jonas Mayer (26), Martin Rasner (8), Fabian Wohlmuth (31), Wilfried Eza (28), Ante Bajic (12), Mark Grosse (10)

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Eaden Roka (2), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Dennis Kaygin (10), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Noah Bischof (27)

SV Ried
SV Ried
4-3-3
1
Andreas Leitner
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
21
David Bumberger
5
Nikki Havenaar
26
Jonas Mayer
8
Martin Rasner
31
Fabian Wohlmuth
28
Wilfried Eza
12
Ante Bajic
10
Mark Grosse
27
Noah Bischof
9
Tobias Hedl
7
Jovan Zivkovic
10
Dennis Kaygin
32
Mouhamed Gueye
18
Nicolas Bajlicz
2
Eaden Roka
6
Aristot Tambwe-Kasengele
42
Amin-Elias Groller
3
Dominic Vincze
49
Laurenz Orgler
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người
58’
Ante Bajic
David Berger
70’
Noah Bischof
Daris Djezic
66’
Wilfried Eza
Fabian Rossdorfer
70’
Jovan Zivkovic
Yasin Mankan
66’
Martin Rasner
Nemanja Celic
81’
Dennis Kaygin
Mucahit Ibrahimoglu
76’
Mark Grosse
Philipp Pomer
90’
Nicolas Bajlicz
Kenan Muharemovic
Cầu thủ dự bị
Felix Wimmer
Daris Djezic
David Berger
Erik Stehrer
Fabian Rossdorfer
Lorenz Szladits
Alexander Mankowski
Yasin Mankan
Nemanja Celic
Mucahit Ibrahimoglu
Lumor
Christoph Haas
Philipp Pomer
Kenan Muharemovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
28/09 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X