![]() Adrian Segecic 38 | |
![]() Patrick Wood 45+2' | |
![]() Aaron Gurd (Thay: Hayden Matthews) 46 | |
![]() Lucas del Rosario (Thay: Jovin Hervas Bedic) 46 | |
![]() Tyler Williams (Thay: Alexandar Popovic) 46 | |
![]() Simone Mondiali Rota (Thay: Jesus Joaquin Melliza) 62 | |
![]() Marin France (Thay: Nathan Amanatidis) 62 | |
![]() Nickolas Gustavo (Thay: Wataru Kamijo) 62 | |
![]() Marwin Janver Malinay Angeles (Thay: Eric Esso) 70 | |
![]() Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Saito Akito) 70 | |
![]() Jaiden Kucharski 75 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Patrick Wood) 77 | |
![]() Robert Lopez Mendy (Thay: Shuto Komaki) 83 | |
![]() Robert Lopez 85 |
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Kaya FC
số liệu thống kê

Sydney FC

Kaya FC
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Kaya FC
Thay người | |||
46’ | Hayden Matthews Aaron Gurd | 46’ | Jovin Hervas Bedic Lucas del Rosario |
46’ | Alexandar Popovic Tyler Williams | 62’ | Jesus Joaquin Melliza Simone Mondiali Rota |
62’ | Nathan Amanatidis Marin France | 70’ | Eric Esso Marwin Angeles |
62’ | Wataru Kamijo Nickolas Gustavo | 70’ | Saito Akito Fitch Arboleda |
77’ | Patrick Wood Mitchell Glasson | 83’ | Shuto Komaki Robert Lopez Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Redmayne | Walid Birrou Essafi | ||
Aaron Gurd | Mark Swainston | ||
Mitchell Glasson | Marwin Angeles | ||
Max Burgess | Mar Diano | ||
Rhyan Grant | Robert Lopez Mendy | ||
Joseph Lacey | Fitch Arboleda | ||
Gus Hoefsloot | Simone Mondiali Rota | ||
Marin France | Lucas del Rosario | ||
Nickolas Gustavo | Geri Martini Rey | ||
Tyler Williams | |||
Jay Maltz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Kaya FC
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại