- Joe Lolley (Kiến tạo: Paulo Retre)23
- Luke Brattan32
- Aaron Gurd (Thay: Jack Rodwell)46
- Adam Le Fondre (Thay: Patrick Wood)58
- Adam Le Fondre61
- Adrian Segecic (Thay: Joe Lolley)81
- Jaiden Kucharski (Thay: Anthony Caceres)90
- Valon Berisha9
- (Pen) Jamie Maclaren22
- Jamie Maclaren57
- Thomas Lam60
- Marco Tilio (Thay: Andrew Nabbout)67
- Curtis Good (Thay: Matthew Leckie)67
- Scott Galloway (Thay: Callum Talbot)82
- Taras Gomulka (Thay: Thomas Lam)88
- Thomas Glover90+3'
- Scott Jamieson90+4'
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Melbourne City
số liệu thống kê
Sydney FC
Melbourne City
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Melbourne City
Sydney FC (4-3-3): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Jack Rodwell (6), Diego Caballo (18), Paulo Retre (8), Luke Brattan (26), Anthony Caceres (17), Max Burgess (22), Patrick Wood (12), Joe Lolley (10)
Melbourne City (4-2-3-1): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Nuno Reis (4), Scott Jamieson (3), Jordan Bos (38), Thomas Lam (6), Richard Van der Venne (8), Andrew Nabbout (15), Valon Berisha (14), Mathew Leckie (7), Jamie MacLaren (9)
Sydney FC
4-3-3
1
Andrew Redmayne
23
Rhyan Grant
2
James Donachie
6
Jack Rodwell
18
Diego Caballo
8
Paulo Retre
26
Luke Brattan
17
Anthony Caceres
22
Max Burgess
12
Patrick Wood
10
Joe Lolley
9
Jamie MacLaren
7
Mathew Leckie
14
Valon Berisha
15
Andrew Nabbout
8
Richard Van der Venne
6
Thomas Lam
38
Jordan Bos
3
Scott Jamieson
4
Nuno Reis
25
Callum Talbot
1
Tom Glover
Melbourne City
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jack Rodwell Aaron Gurd | 67’ | Matthew Leckie Curtis Good |
58’ | Patrick Wood Adam Le Fondre | 67’ | Andrew Nabbout Marco Tilio |
81’ | Joe Lolley Adrian Segecic | 82’ | Callum Talbot Scott Galloway |
90’ | Anthony Caceres Jaiden Kucharski | 88’ | Thomas Lam Taras Gomulka |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Gurd | Matthew Sutton | ||
Jake Max Gordwood-Reich | Arion Sulemani | ||
Adrian Vlastelica | Raphael Borges Rodrigues | ||
Jaiden Kucharski | Curtis Good | ||
Thomas Heward-Belle | Taras Gomulka | ||
Adam Le Fondre | Scott Galloway | ||
Adrian Segecic | Marco Tilio |
Nhận định Sydney FC vs Melbourne City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | T B H H T |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại