![]() Benchy Estama (Kiến tạo: Kaoru Takayama) 2 | |
![]() Amantur Shamurzaev 16 | |
![]() Takuro Uehara 33 | |
![]() Sarykbaev Nurlanbek (Thay: Arlen Sharshenbekov) 38 | |
![]() Farkhat Musabekov (Kiến tạo: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 60 | |
![]() Suleyman Muhadov (Thay: Ernist Batyrkanov) 61 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Thay: Atai Dzhumashev) 61 | |
![]() Nagisa Sakurauchi 62 | |
![]() Magamed Uzdenov 63 | |
![]() Heng-Pin Hsu (Thay: Hao Cheng) 67 | |
![]() Chieh-Hsun Tsai (Thay: Mao Li) 72 | |
![]() Chieh-Hsun Tsai (Thay: Yoshitaka Komori) 72 | |
![]() Meng Hsin Liang 73 | |
![]() Chih-Hao Wen 73 | |
![]() Bekzhan Sagynbaev (Thay: Amantur Shamurzaev) 78 | |
![]() Erbol Abduzhaparov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 78 | |
![]() Sarykbaev Nurlanbek 81 | |
![]() Che-Yu Lin (Thay: Meng Hsin Liang) 87 | |
![]() Chun-Fu Chen (Thay: Mao Li) 87 | |
![]() Chih-Hao Wen 90+3' |
Thống kê trận đấu Taichung Futuro vs Abdish-Ata
số liệu thống kê

Taichung Futuro

Abdish-Ata
30 Kiểm soát bóng 70
10 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 31
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Taichung Futuro vs Abdish-Ata
Thay người | |||
67’ | Hao Cheng Heng-Pin Hsu | 38’ | Arlen Sharshenbekov Sarykbaev Nurlanbek |
72’ | Yoshitaka Komori Chieh-Hsun Tsai | 61’ | Atai Dzhumashev Mirbek Akhmataliev |
87’ | Mao Li Chun-Fu Chen | 61’ | Ernist Batyrkanov Suleyman Muhadov |
87’ | Meng Hsin Liang Che-Yu Lin | 78’ | Amantur Shamurzaev Bekzhan Sagynbaev |
78’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Erbol Abduzhaparov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ming-Wei Lee | Argen Zhumatayev | ||
Ting-Yang Chen | Azim Azarov | ||
Te-Lung Tseng | Kutman Kadyrbekov | ||
Chieh-Hsun Tsai | Sarykbaev Nurlanbek | ||
Hung-Wei Chen | Mirbek Akhmataliev | ||
Chun-Fu Chen | Bekzhan Sagynbaev | ||
Heng-Pin Hsu | Suleyman Muhadov | ||
Yu Tuan | Erbol Abduzhaparov | ||
Che-Yu Lin | Askarbek Saliev |
Nhận định Taichung Futuro vs Abdish-Ata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Taichung Futuro
VĐQG Đài Loan
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại