![]() (og) Carl Robert Magimets 31 | |
![]() Kevin D'Almeida 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tammeka U21
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju U21
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 9 | 1 | 1 | 18 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 23 | H B T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B B H H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 16 | H H T H T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B T B B H |
7 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | T H H B B |
8 | 10 | 3 | 0 | 7 | -12 | 9 | B B B B B | |
9 | 11 | 0 | 4 | 7 | -19 | 4 | B B H B H | |
10 | 10 | 1 | 0 | 9 | -18 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại