Thứ Ba, 25/03/2025
(Pen) Mikel Oyarzabal
8
Robin Le Normand
53
(Pen) Memphis Depay
54
Memphis Depay
60
Mikel Oyarzabal
67
Ferran Torres (Thay: Mikel Oyarzabal)
69
Noa Lang (Thay: Cody Gakpo)
78
Donyell Malen (Thay: Justin Kluivert)
78
Xavi Simons (Thay: Lutsharel Geertruida)
78
Ian Maatsen (Kiến tạo: Xavi Simons)
79
Pedri (Thay: Dani Olmo)
84
Mikel Merino (Thay: Fabian Ruiz)
84
Pedro Porro (Thay: Oscar Mingueza)
94
Brian Brobbey (Thay: Memphis Depay)
101
Lamine Yamal (Kiến tạo: Dean Huijsen)
103
Aleix Garcia (Thay: Martin Zubimendi)
106
Kenneth Taylor (Thay: Frenkie de Jong)
106
Unai Simon
108
Xavi Simons
109
Teun Koopmeiners (Thay: Tijjani Reijnders)
110
Alejandro Baena (Thay: Nico Williams)
117
(Pen) Virgil van Dijk
(Pen) Mikel Merino
(Pen) Teun Koopmeiners
(Pen) Ferran Torres
(Pen) Xavi Simons
(Pen) Aleix Garcia
(Pen) Noa Lang
(Pen) Lamine Yamal
(Pen) Kenneth Taylor
(Pen) Alejandro Baena
(Pen) Donyell Malen
(Pen) Pedri

Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Hà Lan

số liệu thống kê
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Hà Lan
Hà Lan
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 10
4 Việt vị 1
9 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tây Ban Nha vs Hà Lan

Tất cả (299)
120+1'

Phát bóng lên cho Hà Lan.

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.

120+1'

Donyell Malen có một cú sút tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

120+1'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120'

Pedro Porro thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

120'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120'

Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 51%, Hà Lan: 49%.

120'

Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

119'

Ian Maatsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

119'

Phát bóng lên cho Hà Lan.

118'

Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.

118'

Donyell Malen của Hà Lan sút bóng ra ngoài khung thành.

118'

Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

117'

Nico Williams rời sân để được thay thế bởi Alejandro Baena trong một sự thay đổi chiến thuật.

117'

Ian Maatsen của Hà Lan cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.

117'

Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

116'

Brian Brobbey thắng trong một pha không chiến trước Marc Cucurella

116'

Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

115'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 51%, Hà Lan: 49%.

115'

Virgil van Dijk thắng trong một pha không chiến trước Ferran Torres

115'

Dean Huijsen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Hà Lan

Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Óscar Mingueza (12), Robin Le Normand (5), Dean Huijsen (14), Marc Cucurella (22), Dani Olmo (10), Martín Zubimendi (18), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)

Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Jan Paul van Hecke (6), Virgil van Dijk (4), Ian Maatsen (5), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
4-3-3
23
Unai Simón
12
Óscar Mingueza
5
Robin Le Normand
14
Dean Huijsen
22
Marc Cucurella
10
Dani Olmo
18
Martín Zubimendi
8
Fabián Ruiz
19
Lamine Yamal
21
Mikel Oyarzabal
17
Nico Williams
10
Memphis Depay
11
Cody Gakpo
19
Justin Kluivert
12
Jeremie Frimpong
21
Frenkie De Jong
14
Tijani Reijnders
5
Ian Maatsen
4
Virgil van Dijk
6
Jan Paul van Hecke
2
Lutsharel Geertruida
1
Bart Verbruggen
Hà Lan
Hà Lan
4-2-3-1
Thay người
69’
Mikel Oyarzabal
Ferran Torres
78’
Cody Gakpo
Noa Lang
84’
Fabian Ruiz
Mikel Merino
78’
Justin Kluivert
Donyell Malen
84’
Dani Olmo
Pedri
78’
Lutsharel Geertruida
Xavi Simons
Cầu thủ dự bị
David Raya
Nick Olij
Álex Remiro
Mark Flekken
Álex Grimaldo
Teun Koopmeiners
Raul Asencio
Brian Brobbey
Mikel Merino
Matthijs de Ligt
Samu Aghehowa
Kenneth Taylor
Ferran Torres
Noa Lang
Aleix García
Donyell Malen
Álex Baena
Mats Wieffer
Álvaro Morata
Youri Baas
Pedri
Xavi Simons
Pedro Porro
Huấn luyện viên

Luis de la Fuente

Ronald Koeman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Tây Ban Nha

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
15/07 - 2024
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Hà Lan

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X