![]() Edison Gruezo (Thay: Michael Carcelen) 30 | |
![]() John Ontaneda 41 | |
![]() Bianco 45+1' | |
![]() Brian Montenegro (Kiến tạo: Luis Cano) 45+5' | |
![]() Ramiro Cristobal 50 | |
![]() Mario Sanabria (Thay: Luis Cano) 64 | |
![]() Oscar Pepinos (Thay: Ederson Quinonez) 64 | |
![]() Angelo Mina 75 | |
![]() Cristhoper Douglas Zambrano Mendez (Thay: Brian Montenegro) 83 | |
![]() Elian Carabali (Thay: Jair Castillo) 83 | |
![]() Juan Jimenez (Thay: Torres) 85 |
Thống kê trận đấu Tecnico Universitario vs Aucas
số liệu thống kê

Tecnico Universitario

Aucas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tecnico Universitario vs Aucas
Tecnico Universitario: John Mero (24), Marcio Gomez (6), Jose Hernandez (15), Marlon Medranda (26), Dixon Vera (77), Ramiro Cristobal (5), Jair Castillo (33), Jose Miguel Andrade (10), Elvis Patta (17), Torres (70)
Aucas: Hamilton Piedra (32), Jonnathan Mina (15), Ulises Albano Ciccioli (27), Estalin Segura (2), John Ontaneda (3), Daniel Patino (4), Angelo Mina (8), Ederson Quinonez (28), Michael Carcelen (10), Luis Cano (22), Brian Montenegro (9)
Thay người | |||
83’ | Jair Castillo Elian Carabali | 30’ | Michael Carcelen Edison Gruezo |
85’ | Torres Juan Jimenez | 64’ | Ederson Quinonez Oscar Pepinos |
64’ | Luis Cano Mario Sanabria | ||
83’ | Brian Montenegro Cristhoper Douglas Zambrano Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Elian Carabali | Sleider Mancilla | ||
Bryan David Corozo Caicedo | Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | ||
Juan Jimenez | Ariel Almagro | ||
Jefferson Nazareno | Oscar Pepinos | ||
Marlon Norona | Joshua Canales | ||
Yhonattan Yustiz | Edson Resendez | ||
Daniel Ojeda | Snayder Porozo | ||
A Castillo | Jonathan Mina | ||
S Sotomayor | |||
Edison Gruezo | |||
V Olaya | |||
Mario Sanabria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 6 | 2 | 18 | 36 | T H H H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 7 | 33 | B B B T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | H T T T T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T T H B |
5 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 0 | 30 | T B T H T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H B T H B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | T H T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 5 | 24 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | B B H T H |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | B H T B B | |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | T T B B H |
12 | 18 | 4 | 8 | 6 | -7 | 20 | H H T H B | |
13 | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H B T H | |
14 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B T H H H |
15 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B B B |
16 | ![]() | 18 | 2 | 6 | 10 | -14 | 12 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại