![]() Devon Koswal (Kiến tạo: Soufiane Hetli) 34 | |
![]() Sekou Sylla (Thay: Illaijh de Ruijte) 46 | |
![]() Cameron Peupion (Thay: Lee Bonis) 65 | |
![]() Alex Schalk (Kiến tạo: Steven van der Sloot) 70 | |
![]() Jayden Turfkruier (Thay: Jeff Hardeveld) 76 | |
![]() Mohamed Hamdaoui (Thay: Tyrone Owusu) 76 | |
![]() Reda Kharchouch (Thay: Soufiane Hetli) 76 | |
![]() Adil Lechkar (Thay: Tyrese Noslin) 86 | |
![]() Diogo Tomas 89 |
Thống kê trận đấu Telstar vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

Telstar

ADO Den Haag
46 Kiểm soát bóng 54
3 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs ADO Den Haag
Telstar (3-5-2): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Devon Koswal (21), Danny Bakker (6), Jeff Hardeveld (2), Nils Rossen (17), Guus Offerhaus (4), Tyrone Owusu (25), Tyrese Noslin (11), Youssef El Kachati (9), Soufiane Hetli (23)
ADO Den Haag (4-3-3): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Matteo Waem (4), Illaijh de Ruijter (26), Juho Kilo (25), Alex Schalk (10), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9), Evan Rottier (11)

Telstar
3-5-2
1
Ronald Koeman Jr
3
Mitch Apau
21
Devon Koswal
6
Danny Bakker
2
Jeff Hardeveld
17
Nils Rossen
4
Guus Offerhaus
25
Tyrone Owusu
11
Tyrese Noslin
9
Youssef El Kachati
23
Soufiane Hetli
11
Evan Rottier
9
Lee Bonis
7
Daryl Van Mieghem
8
Jari Vlak
10
Alex Schalk
25
Juho Kilo
26
Illaijh de Ruijter
4
Matteo Waem
45
Diogo Tomas
2
Steven Van Der Sloot
23
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Tyrone Owusu Mohamed Hamdaoui | 46’ | Illaijh de Ruijte Sekou Sylla |
76’ | Soufiane Hetli Reda Kharchouch | 65’ | Lee Bonis Cameron Peupion |
76’ | Jeff Hardeveld Jayden Turfkruier | ||
86’ | Tyrese Noslin Adil Lechkar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Houweling | Joey Brandt | ||
Achraf Douiri | Tim Coremans | ||
Tyrick Bodak | Jaynilson Geoffery | ||
Sebastian Hagedoorn | Milan Hokke | ||
Mohamed Hamdaoui | Maikey Houwaart | ||
Mees Kaandorp | Taneli Haemaelaeinen | ||
Reda Kharchouch | Dano Lourens | ||
Adil Lechkar | Cameron Peupion | ||
Tom Overtoom | Sekou Sylla | ||
Jayden Turfkruier | Hugo Wentges | ||
Remi Van Ekeris | Finn de Bruin | ||
Andrew Imade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại