Thứ Bảy, 26/04/2025

Trực tiếp kết quả Termalica Nieciecza vs Wisla Krakow hôm nay 02-12-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 02/12

Kết thúc

Termalica Nieciecza

Termalica Nieciecza

2 : 1

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 2-1
T7, 02:30 02/12/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Szymon Sobczak
28
Lukas Spendlhofer
35
Florin Purece
44
Angel Baena
90+8'

Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Termalica Nieciecza
Termalica Nieciecza
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
15/10 - 2022
13/05 - 2023
02/12 - 2023
26/05 - 2024
19/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Termalica Nieciecza

Hạng 2 Ba Lan
26/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
5Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X