Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ryhan Stewart
36
Suphanat Mueanta
37
Ilhan Fandi (Thay: Ryhan Stewart)
46
Ikhsan Fandi
57
Teerasil Dangda (Thay: Supachai Jaided)
65
Jaroensak Vongkorn (Thay: Sarach Yooyen)
65
Peeradol Chamratsamee (Thay: Chanathip Songkrasin)
65
Peeradol Chamratsamee
66
Weerathep Pomphan
66
Jacob Mahler
66
Nur Abdullah (Thay: Glenn Kweh)
68
Taufik Suparno (Thay: Hami Syahin)
68
Poramet Arjvirai (Thay: Supachok Sarachart)
71
Nur Abdullah
74
Poramet Arjvirai
79
Taufik Suparno
80
Chris van Huizen
83
Chris van Huizen (Thay: Jacob Mahler)
83
Jaroensak Vongkorn
86
Theerathorn Bunmathan
88
Airfan Doloh (Thay: Weerathep Pomphan)
89
Farhan Zulkifli (Thay: Faris Ramli)
90
Hassan Sunny
90+5'

Thống kê trận đấu Thái Lan vs Singapore

số liệu thống kê
Thái Lan
Thái Lan
Singapore
Singapore
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thái Lan vs Singapore

Thái Lan (4-3-3): Patiwat Kaomhai (1), Suphanan Bureerat (21), Yusef Elias Dolah (4), Kritsada Kaman (5), Theerathon Bunmathan (3), Sarach Yooyen (6), Chanathip Songkrasin (18), Weerathep Pomphan (22), Suphanat Mueanta (17), Supachai Chaided (9), Supachok Sarachart (7)

Singapore (4-1-4-1): Hassan Sunny (18), Harhys Stewart (23), Hariss Harun (14), Safuwan Baharudin (21), Glenn Kweh (17), Jacob Mahler (22), Ryhan Stewart (3), Hami Syahin (16), Nur Shahiran (8), Faris Ramli (10), Ikhsan Fandi Ahmad (9)

Thái Lan
Thái Lan
4-3-3
1
Patiwat Kaomhai
21
Suphanan Bureerat
4
Yusef Elias Dolah
5
Kritsada Kaman
3
Theerathon Bunmathan
6
Sarach Yooyen
18
Chanathip Songkrasin
22
Weerathep Pomphan
17
Suphanat Mueanta
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
9
Ikhsan Fandi Ahmad
10
Faris Ramli
8
Nur Shahiran
16
Hami Syahin
3
Ryhan Stewart
22
Jacob Mahler
17
Glenn Kweh
21
Safuwan Baharudin
14
Hariss Harun
23
Harhys Stewart
18
Hassan Sunny
Singapore
Singapore
4-1-4-1
Thay người
65’
Sarach Yooyen
Jaroensak Vongkorn
46’
Ryhan Stewart
Ilhan Fandi
65’
Chanathip Songkrasin
Peeradon Chamratsamee
68’
Glenn Kweh
Nur Adam Abdullah
65’
Supachai Jaided
Teerasil Dangda
68’
Hami Syahin
Taufik Suparno
71’
Supachok Sarachart
Poramet Arjvirai
83’
Jacob Mahler
Christopher Van Huizen
89’
Weerathep Pomphan
Airfan Doloh
90’
Faris Ramli
Farhan Zulkifli
Cầu thủ dự bị
Tanaboon Kesarat
Syazwan Buhari
Channarong Promsrikaew
Zharfan Rohaizad
Jaroensak Vongkorn
Christopher Van Huizen
Airfan Doloh
Amirul Adli
Peeradon Chamratsamee
Nur Adam Abdullah
Chalermsak Aukkee
Lionel Tan Han Wei
Santiphap Channgom
Joshua Pereira
Somporn Yos
Daniel Goh
Saranon Anuin
Taufik Suparno
Teerasak Poeiphimai
Ilhan Fandi
Poramet Arjvirai
Farhan Zulkifli
Teerasil Dangda
Raoul Suhaimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFF Suzuki Cup
25/11 - 2018
18/12 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024
ASEAN Cup
17/12 - 2024

Thành tích gần đây Thái Lan

ASEAN Cup
05/01 - 2025
02/01 - 2025
30/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-0
27/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Singapore

ASEAN Cup
29/12 - 2024
26/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X