![]() Faye 28' | |
![]() Minh Tuan Vu(pen.) 43' | |
![]() Rod Dyachenko 46' | |
![]() Thinh Ngo 62' | |
![]() Firer 28' | |
![]() Firer 77' | |
![]() Faye 82' |
Tổng thuật Than Quảng Ninh vs Thanh Hóa
Thông tin trận đấu
- FLC Thanh Hóa đang toàn thắng tại V-League 2016 nhưng lại đá ít hơn 1 trận.
- Than Quảng Ninh giành được 1 trận thắng, 1 hòa và 1 trận thua sau 3 vòng đầu tiên của V-League 2015.
- Trong 5 lần đối đầu gần đây giữa 2 đội có tới 17 bàn được ghi.
- Thanh Hóa đang có chuỗi 6/7 trận thắng tính từ giai đoạn chuẩn bị cho mùa giải mới đến nay.
- Than Quảng Ninh toàn thua trên sân nhà trong 3 trận gần nhất.
- Trong danh sánh đội tuyển Việt Nam mới được HLV Hữu Thắng công bố, Than Quảng Ninh có tới 5 tuyển thủ, Thanh Hóa chỉ đóng góp 2 người.
- FLC Thanh Hóa thắng 4/5 trận đấu gần nhất với Than Quảng Ninh.
- Từ năm 2014 đến nay, 2 đội đã có 2 lần đụng độ trên sân Cẩm Phả, mỗi đội thắng 1 lần.Trong 5 lần đối đầu gần nhất, FLC Thanh Hóa ghi tới 12 bàn vào lưới Than Quảng Ninh.

Than Quảng Ninh (4-4-2): Tuấn Linh – Thanh Hiền, Tiến Duy, Minh Tùng, Văn Khoa – Xuân Tú, Hải Huy, Văn Hiếu, Minh Tuấn – Quang Hải, Dyachenko.
Thanh Hóa (4-4-2): Thanh Thắng – Đình Đồng, Bakel, Văn Phong, Tiến Thành – Quốc Phương, Hoàng Thịnh, Qúy Sửu, Đình Tùng – Omar, Firer.
![]() |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Than Quảng Ninh
Thành tích gần đây Thanh Hóa
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 29 | 48 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 18 | 43 | T T B T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | B T T B H |
4 | ![]() | 23 | 7 | 14 | 2 | 7 | 35 | T T T H B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 9 | 4 | 13 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | T B H T T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | 3 | 30 | T B B B B |
8 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -6 | 27 | B T B T B |
9 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 | H B B B H |
10 | ![]() | 23 | 5 | 10 | 8 | -14 | 25 | H B T B B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -13 | 23 | H B H B T |
12 | ![]() | 23 | 4 | 10 | 9 | -9 | 22 | H B B H B |
13 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -14 | 20 | T B T B H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 | H T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại