Video tổng hợp

Thông tin trước trận đấu
Tổng quan Thanh Hóa vs Shan
Hôm nay, giải đấu vẫn thường được nhắc đến với cái tên Cúp C1 Đông Nam Á (ASEAN Club Championship) sẽ khởi tranh và cặp đấu đáng chú ý nhất chính là màn ra quân của đại diện Việt Nam, Đông Á Thanh Hóa. Đội bóng xứ Thanh sẽ được gặp cái tên được xem là yếu nhất nhì bảng đấu, Shan United.
Đại diện của Myanmar chỉ có thể vào đến giai đoạn vòng bảng nhờ chiến thắng ở loạt play-off. Tiềm lực hạn chế, dàn cầu thủ nội không có chất lượng cao khiến đội bóng này bị đánh giá thấp hơn đại diện Việt Nam rất nhiều và đó chính là cơ hội để Đông Á Thanh Hóa bỏ túi chiến thắng đầu tay.
Đó cũng sẽ là chiến thắng để họ tự tin bước vào chiến dịch 2024/25 đầy áp lực. Sau trận đấu này, Đông Á Thanh Hóa sẽ đá Siêu cúp quốc gia gặp Nam Định trên sân Thiên Trường và tiếp đó là hành trình bận rộn ở V-League cũng như Cúp quốc gia.
Có rất nhiều động lực để Đông Á Thanh Hóa giành chiến thắng, thậm chí là đậm trước Shan United. Thứ nhất, như đã nói, họ cần một cú hích để bước vào mùa giải mới với nhiều lạc quan. Thứ hai, Thanh Hóa cần lấy trọn 3 điểm để cạnh tranh với Pathum, Terenggaru hay PSM Makaasar... Đây là các đại diện sừng sỏ đến từ những nền bóng đá hàng đầu khu vực.
Mỗi bảng 6 đội nhưng chỉ 2 đội dẫn đầu được đi tiếp. Do vậy, các CLB sẽ phải tận dụng tối đa cơ hội để lấy điểm trước những đối thủ yếu như Shan United hay Svey Rieng...
Đội hình xuất phát Đông Á Thanh Hóa vs Shan United
- Thanh Hóa: Xuân Hoàng, Thanh Long, Thái Bình, Viết Tú, Ngọc Tân, Antonio, A Mít, Gustavo, Thái Sơn, Văn Thắng, Yago Ramos.
- Shan United: Kyaw Zin Phyo, Zwe Khant Min, Thet Hein Soe, Nanda Kyaw, Hein Phyo Win, Da Silva, Bakayoko, Khun Kyaw Zin Hein, Myo Ko Tun, Nyakwe, Sekyi
Nhận định Thanh Hóa vs Shan United
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thanh Hóa
Thành tích gần đây Shan United
Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | |
4 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | |
5 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | |
6 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -13 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | |
4 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | |
6 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại