Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Roasso Kumamoto hôm nay 29-09-2024

Giải J League 2 - CN, 29/9

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

2 : 3

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-2
CN, 16:00 29/09/2024
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Riyo Kawamoto)
29
Yuki Omoto
33
Chihiro Konagaya
43
Atsushi Kawata (Thay: Shu Hiramatsu)
61
Taiki Amagasa (Thay: Koki Kazama)
61
Ryonosuke Kabayama
62
Yuhi Takemoto (Thay: Rimu Matsuoka)
62
Taiki Amagasa
76
Koya Fujii (Thay: Yuki Omoto)
80
Shuto Kitagawa (Thay: Ryonosuke Kabayama)
80
Ryota Tagashira (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
90
Wataru Iwashita (Kiến tạo: Shohei Mishima)
90+2'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Roasso Kumamoto

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Tatsushi Koyanagi (34), Gijo Sehata (37), Yuriya Takahashi (22), Chie Edoojon Kawakami (5), Atsuki Yamanaka (17), Taishi Semba (44), Koki Kazama (15), Ryonosuke Kabayama (28), Riyo Kawamoto (14), Shu Hiramatsu (23)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Chihiro Konagaya (19), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
34
Tatsushi Koyanagi
37
Gijo Sehata
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
17
Atsuki Yamanaka
44
Taishi Semba
15
Koki Kazama
28
Ryonosuke Kabayama
14
Riyo Kawamoto
23
Shu Hiramatsu
16
Rimu Matsuoka
18
Daichi Ishikawa
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
15
Shohei Mishima
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
61’
Koki Kazama
Taiki Amagasa
62’
Rimu Matsuoka
Yuhi Takemoto
61’
Shu Hiramatsu
Atsushi Kawata
80’
Yuki Omoto
Koya Fujii
80’
Ryonosuke Kabayama
Shuto Kitagawa
90’
Chie Edoojon Kawakami
Ryota Tagashira
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Yuya Sato
Shuichi Sakai
Kohei Kuroki
Ryota Tagashira
Kaito Abe
Taiki Amagasa
Yuhi Takemoto
Masashi Wada
Koya Fujii
Shuto Kitagawa
Tatsuki Higashiyama
Atsushi Kawata
Shun Osaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X