![]() Marc Rochester Soerensen 18 | |
![]() (og) Bjarki Thor Vidarsson 43 | |
![]() Benedikt Waren 58 | |
![]() Bjarni Gudjon Brynjolfsson 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Vestri
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 16 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | T T B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T T B H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T T B H B |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B H | |
9 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B B B H H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -12 | 7 | B B T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -11 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -11 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại