Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 33 | |
![]() Jonathan Herrera (Thay: Jesus Garza) 46 | |
![]() Ronaldo Prieto (Thay: Anderson Santamaria) 46 | |
![]() Tahiel Jimenez (Thay: Santiago Munoz) 46 | |
![]() Tahiel Jimenez (Thay: Cristian Dajome) 46 | |
![]() (og) Emmanuel Echeverria 49 | |
![]() Juan Brunetta (Kiến tạo: Marcelo Flores) 59 | |
![]() Tahiel Jimenez 61 | |
![]() (og) Edson Gutierrez 71 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Fran Villalba) 71 | |
![]() Guillermo Munoz (Thay: Santiago Munoz) 71 | |
![]() Rafael Carioca (Thay: Fernando Gorriaran) 75 | |
![]() Romulo (Thay: Joaquim) 75 | |
![]() Luis Vega (Thay: Ramiro Sordo) 81 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Marcelo Flores) 82 |
Thống kê trận đấu Tigres vs Club Santos Laguna


Diễn biến Tigres vs Club Santos Laguna
Marcelo Flores rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Luis Vega.
Joaquim rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Fernando Gorriaran rời sân và được thay thế bởi Rafael Carioca.
Santiago Munoz rời sân và được thay thế bởi Guillermo Munoz.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Edson Gutierrez đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Tahiel Jimenez.
Marcelo Flores đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Brunetta ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Emmanuel Echeverria đưa bóng vào lưới nhà!
Cristian Dajome rời sân và được thay thế bởi Tahiel Jimenez.
Santiago Munoz rời sân và được thay thế bởi Tahiel Jimenez.
Anderson Santamaria rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Prieto.
Jesus Garza rời sân và được thay thế bởi Jonathan Herrera.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Nuevo Leon.
Santos Laguna có một quả phát bóng từ cầu môn.
Santos Laguna được hưởng một quả phạt trực tiếp ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tigres vs Club Santos Laguna
Tigres (5-3-2): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Joaquim (2), Juan José Purata (4), Jesus Angulo (27), Jesus Garza (14), Juan Francisco Brunetta (11), Bernardo Parra (34), Fernando Gorriaran (8), Nicolas Ibanez (9), Marcelo Flores (24)
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Edson Gutierrez (23), Anderson Santamaría (5), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Cristian Dajome (7), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Santiago Munoz (19)


Thay người | |||
46’ | Jesus Garza Jonathan Herrera | 46’ | Anderson Santamaria Ronaldo Prieto |
75’ | Fernando Gorriaran Rafael Carioca | 46’ | Cristian Dajome Tahiel Jimnez |
75’ | Joaquim Romulo | 71’ | Fran Villalba Jordan Carrillo |
82’ | Marcelo Flores Uriel Antuna | 71’ | Santiago Munoz Guillermo Munoz |
81’ | Ramiro Sordo Luis Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Tapia | Hector Holguin | ||
Eduardo Tercero | Ismael Govea | ||
Osvaldo Rodriguez | Salvador Mariscal | ||
Rafael Carioca | Jordan Carrillo | ||
Juan Pablo Vigón | Pedro Aquino | ||
Francisco Cordova | Ronaldo Prieto | ||
Romulo | Luis Espinoza | ||
Raymundo Fulgencio | Ronaldo Rubio | ||
Uriel Antuna | Tahiel Jimnez | ||
Jonathan Herrera | Guillermo Munoz |
Nhận định Tigres vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | H T T B B |
2 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B B T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 24 | T T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | B T T H H |
6 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 5 | 21 | T T B B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | -4 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T H H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T B B T T |
14 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -7 | 13 | B B T B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -13 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại