![]() Aleksandr Zuev 14 | |
![]() Islam Chesnokov 16 | |
![]() Georgi Gadrani 23 | |
![]() Ahmed El Messaoudi 43 | |
![]() Roman Asrankulov 78 | |
![]() Zhaslan Zhumashev 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Atyrau
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | H B T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 16 | 26 | T T B B T |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T B B | |
4 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | B T T T T |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T T B T T | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | B B T H B | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T T T B H | |
8 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B T H H B |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | -2 | 11 | H T B B B | |
10 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B B T T H |
11 | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | H B H T H | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B B B T T | |
13 | 11 | 0 | 7 | 4 | -5 | 7 | B B H B H | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại