![]() Taro Sugimoto (Thay: Koki Sugimori) 66 | |
![]() Elsinho (Thay: Taiki Tamukai) 66 | |
![]() Tiago Alves (Thay: Yoichiro Kakitani) 72 | |
![]() Geon-Woo Park 76 | |
![]() Yutaka Soneda 76 | |
![]() Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota) 76 | |
![]() Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi) 76 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Noah Kenshin Browne) 83 | |
![]() Soya Takada (Thay: Kento Hashimoto) 83 | |
![]() Ben Duncan (Thay: Taiga Ishiura) 83 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto) 84 |
Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Ehime FC
số liệu thống kê

Tokushima Vortis

Ehime FC
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Ehime FC
Tokushima Vortis (3-4-2-1): Jose Suarez (1), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Taiki Tamukai (2), Kento Hashimoto (42), Rio Hyeon (14), Shunto Kodama (20), Noah Kenshin Browne (9), Koki Sugimori (11), Yoichiro Kakitani (8)
Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Tokushima Vortis
3-4-2-1
1
Jose Suarez
4
Kaique Mafaldo
5
Kodai Mori
26
Hayato Aoki
2
Taiki Tamukai
42
Kento Hashimoto
14
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
9
Noah Kenshin Browne
11
Koki Sugimori
8
Yoichiro Kakitani
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige

Ehime FC
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Taiki Tamukai Elsinho | 76’ | Ryo Kubota Keonwoo Bak |
66’ | Koki Sugimori Taro Sugimoto | 76’ | Shunsuke Motegi Yutaka Soneda |
72’ | Yoichiro Kakitani Tiago Alves | 83’ | Taiga Ishiura Ben Duncan |
83’ | Kento Hashimoto Soya Takada | 84’ | Shunsuke Tanimoto Shunsuke Kikuchi |
83’ | Noah Kenshin Browne Daiki Watari |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayate Tanaka | Raihei Kurokawa | ||
Elsinho | Masashi Tanioka | ||
Ko Yanagisawa | Keonwoo Bak | ||
Soya Takada | Yutaka Soneda | ||
Taro Sugimoto | Shunsuke Kikuchi | ||
Daiki Watari | Ryo Sato | ||
Tiago Alves | Ben Duncan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 2 | 2 | 16 | 35 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 12 | 30 | T B H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | H T T T B |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | H H T T T |
5 | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T H H T B | |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | B B H T T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 2 | 22 | T T T B H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B H T H |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | B H H T H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 2 | 17 | B H B T H |
12 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H B B T H |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -9 | 17 | B H T B H |
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -2 | 15 | B H H B H | |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B T B B B |
17 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T T H H H |
18 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -13 | 13 | B B H B B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 7 | 7 | -10 | 10 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại