![]() Richkov Boevi 33 | |
![]() Lee Molloy 78 | |
![]() Naythan Coleman 83 | |
![]() David Bosnjak 90 | |
![]() Brian Murphy 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Treaty United
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | B T B B T |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | T T H B H |
6 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | H T T B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B H T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | B H B T T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại