![]() Andrija Balic (Kiến tạo: Dominik Veselovsky) 4 | |
![]() Lukas Letenay 54 | |
![]() Ion Nicolaescu 82 |
Thống kê trận đấu Trencin vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Trencin

DAC 1904 Dunajska Streda
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 20
37 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs DAC 1904 Dunajska Streda
Trencin (4-3-3): Michal Kukucka (99), Adrian Slavik (22), Lazar Stojsavljevic (15), Djordje Jovicic (44), Kingsley Madu (13), Dominik Holly (23), Samuel Lavrincik (18), Abdul Zubairu (10), Adam Tucny (71), Lukas Letenay (21), Abubakar Ghali (7)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Martin Jedlicka (36), Lucian Vera (27), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Eric Davis (31), Milan Dimun (8), Dominik Veselovsky (20), Andrejs Ciganiks (14), Andrija Balic (6), Yhoan Andzouana (17), Janos Hahn (9)

Trencin
4-3-3
99
Michal Kukucka
22
Adrian Slavik
15
Lazar Stojsavljevic
44
Djordje Jovicic
13
Kingsley Madu
23
Dominik Holly
18
Samuel Lavrincik
10
Abdul Zubairu
71
Adam Tucny
21
Lukas Letenay
7
Abubakar Ghali
9
Janos Hahn
17
Yhoan Andzouana
6
Andrija Balic
14
Andrejs Ciganiks
20
Dominik Veselovsky
8
Milan Dimun
31
Eric Davis
5
Ahmet Muhamedbegovic
24
Dominik Kruzliak
27
Lucian Vera
36
Martin Jedlicka

DAC 1904 Dunajska Streda
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Adam Tucny Philip Azango | 53’ | Lucian Vera Cesar Blackman |
59’ | Lukas Letenay Erik Jendrisek | 70’ | Andrejs Ciganiks Zuberu Sharani |
77’ | Dominik Holly Rahim Ibrahim | 70’ | Dominik Veselovsky Andrej Fabry |
77’ | Abubakar Ghali Adam Gazi | 79’ | Yhoan Andzouana Brahim Moumou |
87’ | Abdul Zubairu Njegos Kupusovic | 79’ | Janos Hahn Ion Nicolaescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Azango | Danylo Beskorovainyi | ||
Erik Jendrisek | Martin Vantruba | ||
Rahim Ibrahim | Zuberu Sharani | ||
Samuel Kozlovsky | Andrej Fabry | ||
Tomas Frystak | Brahim Moumou | ||
Njegos Kupusovic | Ion Nicolaescu | ||
Juha Pirinen | Cesar Blackman | ||
Adam Gazi | Sebastian Nebyla | ||
Reuben Yem | Thibaud Verlinden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại