Thứ Bảy, 07/06/2025

Trực tiếp kết quả TSC Backa Topola vs Radnicki Nis hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Serbia - CN, 01/12

Kết thúc

TSC Backa Topola

TSC Backa Topola

4 : 1

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 01/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Serbia
TSC Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihajlo Banjac
9
Trivante Stewart
16
Jovan Nisic
63
Milos Pantovic
71
(Pen) Ifet Dakovac
74
Ifet Dakovac
76
Prestige Mboungou
80
Vanja Ilic
90+5'

Thống kê trận đấu TSC Backa Topola vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
Radnicki Nis
Radnicki Nis
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
31/07 - 2022
12/11 - 2022
29/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
26/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki37121312-249H T H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo37131014649B T H T H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3713915-648T B H T T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica37111115-1644H B T B B
5Radnicki NisRadnicki Nis37111016-1743T T B B T
6NapredakNapredak3711917-1342T B H T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3711422-3237B B B B T
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub377426-4125B T T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda37324188100T T H H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd37211063373T B B T T
3Novi PazarNovi Pazar3715913-554H T T H T
4VojvodinaVojvodina37141112853B T H H B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233715814753B H B H T
6OFK BeogradOFK Beograd3715814-153B B T B B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3715517150T B T T B
8Mladost LucaniMladost Lucani37121114-1047H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X