![]() Safawi Rasid 11 | |
![]() Faisal Abdul Halim 16 | |
![]() Altymurad Annadurdiyev 37 | |
![]() La'Vere Corbin-Ong 45+2' | |
![]() Abdy Basimov 90 | |
![]() Abdy Basimov 90+4' |
Thống kê trận đấu Turkmenistan vs Malaysia
số liệu thống kê

Turkmenistan

Malaysia
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 27
25 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Turkmenistan vs Malaysia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Asian cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Turkmenistan
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Thành tích gần đây Malaysia
Asian cup
ASEAN Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | T T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại