![]() Ivan Ikic (Thay: Gabriel Torje) 46 | |
![]() Abdoulaye Yahaya (Thay: Amadou Moutari) 58 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Mete Kaan Demir) 61 | |
![]() Souleymane Doukara (Thay: Erkan Eyibil) 61 | |
![]() Souleymane Doukara (Thay: Mete Kaan Demir) 61 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Jaime Ayovi) 61 | |
![]() Thomas Fontaine 62 | |
![]() Thomas Fontaine 64 | |
![]() Philip Gameli Awuku (Kiến tạo: Giannelli Imbula) 77 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Erkan Eyibil) 80 | |
![]() Erol Can Akdag (Thay: Giannelli Imbula) 81 | |
![]() Kevin Mayingila Nzuzi Mata 85 | |
![]() Moha 86 | |
![]() Muhammed Himmet Erturk (Thay: Ugur Akdemir) 87 | |
![]() Ozan Papaker (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 90 | |
![]() Omurcan Artan (Thay: Segun James Adeniyi) 90 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Genclerbirligi
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
58’ | Amadou Moutari Abdoulaye Yahaya | 46’ | Gabriel Torje Ivan Ikic |
81’ | Giannelli Imbula Erol Can Akdag | 61’ | Mete Kaan Demir Souleymane Doukara |
90’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Ozan Papaker | 61’ | Jaime Ayovi Enes Keskin |
90’ | Segun James Adeniyi Omurcan Artan | 80’ | Erkan Eyibil Sami Gokhan Altiparmak |
87’ | Ugur Akdemir Muhammed Himmet Erturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Burak Bozan | Philipp Angeler | ||
Abdoulaye Yahaya | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Erdinc Altintas | Abdullah Sahindere | ||
Mehmet Coskun | Eralp Aydin | ||
Ozan Papaker | Hayrullah Erkip | ||
Halef Keklik | Souleymane Doukara | ||
Muhammed Demirci | Enes Keskin | ||
Erol Can Akdag | Sekou Tidiany Bangoura | ||
Omurcan Artan | Muhammed Himmet Erturk | ||
Emircan Secgin | Ivan Ikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại