![]() Asadbek Ziyozoda 40 | |
![]() Seong-jin Kang (Thay: Kim Hee Seung) 46 | |
![]() Seung-won Lee (Thay: Kim Gyeong-hwan) 46 | |
![]() Bae Joon-ho (Thay: Lee Jun-Sang) 55 | |
![]() Shakhriyori Inoyatullo (Thay: Asadbek Ziyozoda) 56 | |
![]() Azizbek Khaitov (Thay: Khamza Akhtamov) 57 | |
![]() Salohiddin Irgashev (Thay: Salam Ashurmamadov) 57 | |
![]() Moon Seung-Min (Thay: Kim Yonghak) 67 | |
![]() Lee Youngjun (Thay: Sung Jin-Young) 75 | |
![]() Sunatullo Azizov (Thay: Daler Sharipov) 77 | |
![]() Faridun Davlatov (Thay: Abdullo Sharipov) 88 |
Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Tajikstan U20
số liệu thống kê

U20 Hàn Quốc

Tajikstan U20
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Tajikstan U20
Thay người | |||
46’ | Kim Gyeong-hwan Seung-won Lee | 56’ | Asadbek Ziyozoda Shakhriyori Inoyatullo |
46’ | Kim Hee Seung Seong-jin Kang | 57’ | Khamza Akhtamov Azizbek Khaitov |
55’ | Lee Jun-Sang Bae Joon-ho | 57’ | Salam Ashurmamadov Salohiddin Irgashev |
67’ | Kim Yonghak Moon Seung-Min | 77’ | Daler Sharipov Sunatullo Azizov |
75’ | Sung Jin-Young Lee Youngjun | 88’ | Abdullo Sharipov Faridun Davlatov |
Cầu thủ dự bị | |||
Chang-woo Park | Mekhrubon Gafforzoda | ||
In-taek Hwang | Sodiqjon Qurbonov | ||
Hyeon-bin Park | Azizbek Khaitov | ||
Seung-won Lee | Abdulfatohi Khudoydodzoda | ||
Lee Youngjun | Sunatullo Azizov | ||
Bae Joon-ho | Shakhriyori Inoyatullo | ||
Seong-jin Kang | Kabir Salimshoev | ||
Lee Jun Jae | Salohiddin Irgashev | ||
Jun-yeong Park | Shakhobiddin Makhmudzoda | ||
Hyeon-ho Moon | Faridun Davlatov | ||
Moon Seung-Min | Yusupov Suhrobkuja | ||
Kim Jung-Hun |
Nhận định U20 Hàn Quốc vs Tajikstan U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
U20 Châu Á
U20 World Cup
Thành tích gần đây Tajikstan U20
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại