Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ekain Zenitagoia (Kiến tạo: Joseda) 11 | |
![]() Agus Medina 16 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Hugo Vallejo) 28 | |
![]() Paris Adot 32 | |
![]() Eduardo Espiau 51 | |
![]() Eduardo Espiau 56 | |
![]() Kaxe 66 | |
![]() Yuri 67 | |
![]() Javier Serrano (Thay: Pape Kouli Diop) 67 | |
![]() Yuri (Thay: Derik Lacerda) 67 | |
![]() Kaxe (Thay: Suleiman Camara) 67 | |
![]() Eduardo Espiau 69 | |
![]() Williams Alarcon 73 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Kevin Appin) 74 | |
![]() Nolito 74 | |
![]() Nolito (Thay: Ekain Zenitagoia) 74 | |
![]() Lukas Julis (Thay: Mateusz Bogusz) 80 | |
![]() Javi Vazquez 88 | |
![]() Nolito 90+2' | |
![]() Naim Garcia 90+3' | |
![]() Cristian Herrera 90+5' |
Thống kê trận đấu UD Ibiza vs Ponferradina


Diễn biến UD Ibiza vs Ponferradina

Thẻ vàng cho Cristian Herrera.

Thẻ vàng cho Naim Garcia.

Thẻ vàng cho Nolito.

Thẻ vàng cho Javi Vazquez.
Mateusz Bogusz rời sân nhường chỗ cho Lukas Julis.
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Nolito
Kevin Appin rời sân nhường chỗ cho Williams Alarcon.

G O O O A A A L - Eduardo Espiau đã trúng đích!
Derik Lacerda rời sân nhường chỗ cho Yuri.
Suleiman Camara rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kaxe.
Pape Kouli Diop rời sân nhường chỗ cho Javier Serrano.

Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Paris Adot.
Hugo Vallejo rời sân nhường chỗ cho Daniel Ojeda.

Thẻ vàng cho Agus Medina.

Thẻ vàng cho Agus Medina.
Joseda đã thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Ekain Zenitagoia đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát UD Ibiza vs Ponferradina
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Joseda (30), Martin Pascual (3), Fausto Grillo (6), Javi Vazquez (12), Cristian Herrera (7), Pape Diop (5), Kevin Appin (20), Suleiman Camara (28), Ekain Zenitagoia Arana (10), Mateusz Bogusz (8)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Adrian Dieguez (3), Adrian Castellano (15), Naim Garcia (34), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Hugo Vallejo (30), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19)


Thay người | |||
67’ | Pape Kouli Diop Javier Serrano Martinez | 28’ | Hugo Vallejo Daniel Ojeda |
67’ | Suleiman Camara Kaxe | 67’ | Derik Lacerda Yuri |
74’ | Kevin Appin Williams Hector Alarcon Cepeda | ||
74’ | Ekain Zenitagoia Nolito | ||
80’ | Mateusz Bogusz Lukas Julis |
Cầu thủ dự bị | |||
Coke | Alex Diez | ||
Gonzalo Escobar | Heriberto Tavares | ||
Juan Ibiza | Moi | ||
Williams Hector Alarcon Cepeda | Yuri | ||
Javier Serrano Martinez | Daniel Ojeda | ||
Ismael Ruiz Sánchez | Sofiane Chakla | ||
Fran Grima | Miguel San Roman | ||
Ivan Morante Ruiz | Sabit Abdulai | ||
Kaxe | |||
Lukas Julis | |||
German Parreno Boix | |||
Nolito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UD Ibiza
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại