Thứ Sáu, 21/03/2025
Oleksiy Sych (Thay: Yukhym Konoplya)
26
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Kevin De Bruyne)
40
Yegor Yarmolyuk (Thay: Oleksiy Sych)
62
Oleksiy Hutsuliak (Thay: Roman Yaremchuk)
62
Vladyslav Vanat (Thay: Mykola Shaparenko)
62
Oleksiy Hutsuliak
67
Youri Tielemans
68
Hans Vanaken (Thay: Kevin De Bruyne)
70
Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere)
70
Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Viktor Tsigankov)
73
Illia Zabarnyi (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko)
79
Alexis Saelemaekers (Thay: Leandro Trossard)
80
Nicolas Raskin (Thay: Koni De Winter)
80
Oleksandr Nazarenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi)
88
Jorthy Mokio (Thay: Maxim De Cuyper)
88
Yegor Nazaryna (Thay: Ivan Kaliuzhnyi)
88

Thống kê trận đấu Ukraine vs Bỉ

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Bỉ
Bỉ
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 17
2 Việt vị 0
12 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine vs Bỉ

Tất cả (259)
90+6'

Ukraine giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Ukraine: 47%, Bỉ: 53%.

90+5'

Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Phát bóng lên cho Ukraine.

90+4'

Oleksandr Nazarenko của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Oleksiy Hutsuliak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Youri Tielemans của Bỉ thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+3'

Illia Zabarnyi của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Oleksiy Hutsuliak của Ukraine chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Dodi Lukebakio tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Thomas Meunier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Youri Tielemans của Bỉ vì đã phạm lỗi với Oleksiy Hutsuliak.

90+1'

Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Ukraine: 48%, Bỉ: 52%.

89'

Bỉ đang kiểm soát bóng.

89'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

88'

Ivan Kaliuzhnyi rời sân để nhường chỗ cho Yegor Nazaryna trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Maxim De Cuyper rời sân để được thay thế bởi Jorthy Mokio trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Ivan Kaliuzhnyi rời sân để nhường chỗ cho Oleksandr Nazarenko trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Ukraine vs Bỉ

Ukraine (4-1-4-1): Andriy Lunin (1), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (6), Viktor Tsygankov (15), Oleksandr Zinchenko (17), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (8), Roman Yaremchuk (9)

Bỉ (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Koni De Winter (16), Brandon Mechele (18), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Zeno Debast (2), Kevin De Bruyne (7), Charles De Ketelaere (17), Romelu Lukaku (10), Leandro Trossard (11)

Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
1
Andriy Lunin
2
Yukhym Konoplia
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
16
Vitaliy Mykolenko
6
Ivan Kalyuzhnyi
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
10
Mykola Shaparenko
8
Georgiy Sudakov
9
Roman Yaremchuk
11
Leandro Trossard
10
Romelu Lukaku
17
Charles De Ketelaere
7
Kevin De Bruyne
2
Zeno Debast
8
Youri Tielemans
5
Maxime De Cuyper
18
Brandon Mechele
16
Koni De Winter
15
Thomas Meunier
1
Thibaut Courtois
Bỉ
Bỉ
4-3-3
Thay người
26’
Yegor Yarmolyuk
Oleksii Sych
70’
Charles De Ketelaere
Dodi Lukébakio
62’
Mykola Shaparenko
Vladyslav Vanat
70’
Kevin De Bruyne
Hans Vanaken
62’
Oleksiy Sych
Yehor Yarmoliuk
80’
Koni De Winter
Nicolas Raskin
62’
Roman Yaremchuk
Oleksii Gutsuliak
80’
Leandro Trossard
Alexis Saelemaekers
88’
Ivan Kaliuzhnyi
Yehor Nazaryna
88’
Maxim De Cuyper
Jorthy Mokio
Cầu thủ dự bị
Anatoliy Trubin
Senne Lammens
Dmytro Riznyk
Matz Sels
Bogdan Mykhaylichenko
Wout Faes
Oleksii Sych
Nicolas Raskin
Oleksandr Svatok
Dodi Lukébakio
Andriy Yarmolenko
Bryan Heynen
Vladyslav Vanat
Hans Vanaken
Vitaliy Buyalskiy
Jorthy Mokio
Yehor Yarmoliuk
Jérémy Doku
Oleksii Gutsuliak
Alexis Saelemaekers
Yehor Nazaryna
Ameen Al-Dakhil
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Michy Batshuayi
Huấn luyện viên

Serhiy Rebrov

Domenico Tedesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bỉ

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
23/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X