![]() Facundo Pons 24 | |
![]() Kevin Minda 26 | |
![]() Ronaldo Lora 31 | |
![]() Emiliano Romero Clavijo 31 | |
![]() Jose Fajardo 41 | |
![]() (VAR check) 62 | |
![]() Jhon Cifuente 63 | |
![]() Mauro Diaz (Thay: Luciano Nieto) 66 | |
![]() Emiliano Clavijo (Thay: Aron Rodriguez) 66 | |
![]() Daniel Porozo (Thay: Facundo Pons) 69 | |
![]() Darwin Quilumba (Thay: Ronaldo Lora) 69 | |
![]() Mateo Viera (Thay: Edwin Mesa) 69 | |
![]() Kevin Quevedo 76 | |
![]() Ismael Diaz (Thay: Kevin Quevedo) 76 | |
![]() Rafael Romo 79 | |
![]() Jean Pierre Chala (Thay: Jose Fajardo) 83 | |
![]() Janpol Morales 88 | |
![]() Kevin Valencia (Thay: Joffre Escobar) 88 | |
![]() Patricio Ramos (Thay: Janpol Morales) 88 | |
![]() Loor Layan 90+2' | |
![]() Emiliano Romero Clavijo 90+7' |
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs CSD Macara
số liệu thống kê

Universidad Catolica
CSD Macara
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs CSD Macara
Thay người | |||
66’ | Aron Rodriguez Emiliano Clavijo | 69’ | Edwin Mesa Mateo Viera |
66’ | Luciano Nieto Mauro Diaz | 69’ | Ronaldo Lora Darwin Quilumba |
76’ | Kevin Quevedo Ismael Diaz | 69’ | Facundo Pons Daniel Porozo |
83’ | Jose Fajardo Jean Pierre Chala | 88’ | Janpol Morales Patricio Ramos |
88’ | Joffre Escobar Kevin Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshue Jampier Quinonez Rodriguez | Byron Freire | ||
Emiliano Clavijo | Jhomil Delgado | ||
Janus Vivar | Patricio Ramos | ||
Johan Lara | Kevin Valencia | ||
Jean Pierre Chala | Mateo Viera | ||
Luis Castillo | Jose Gabriel Cevallos | ||
Mauro Diaz | Darwin Quilumba | ||
Ismael Diaz | Daniel Porozo | ||
Luis Moreno | Miguel Perea | ||
Rooney Troya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại