![]() Arthur (Kiến tạo: Gabriel Jesus) 34 | |
![]() Richarlison (Kiến tạo: Renan Lodi) 45 | |
![]() Douglas Luiz 45 | |
![]() Jose Gimenez 51 | |
![]() Richarlison 59 | |
![]() Nahitan Nandez 67 | |
![]() Edinson Cavani 69 | |
![]() Edinson Cavani 71 | |
![]() Jonathan Rodriguez 76 | |
![]() Jonathan Rodriguez 78 | |
![]() Martin Caceres 85 | |
![]() Marquinhos 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Uruguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Copa America
Thành tích gần đây Brazil
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại