![]() Trinity Rodman 17 | |
![]() Mallory Swanson 24 | |
![]() Mallory Swanson 25 | |
![]() Pauline Zulu 29 | |
![]() Pauline Zulu 30 | |
![]() Pauline Zulu 33 | |
![]() Avell Chitundu (Thay: Grace Chanda) 37 | |
![]() Esther Muchinga (Thay: Prisca Chilufya) 37 | |
![]() Esther Muchinga (Thay: Grace Chanda) 37 | |
![]() Avell Chitundu (Thay: Prisca Chilufya) 37 | |
![]() Lynn Williams (Thay: Sophia Smith) 43 | |
![]() Trinity Rodman 44 | |
![]() Martha Tembo 45 | |
![]() Korbin Albert (Thay: Rose Lavelle) 46 | |
![]() Casey Krueger (Thay: Trinity Rodman) 65 | |
![]() Jenna Nighswonger (Thay: Mallory Swanson) 65 | |
![]() Emily Sonnett (Thay: Lindsey Horan) 65 |
Thống kê trận đấu USA Women vs Zambia Women
số liệu thống kê

USA Women

Zambia Women
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát USA Women vs Zambia Women
USA Women (4-1-2-3): Alyssa Naeher (1), Emily Fox (2), Naomi Girma (4), Tierna Davidson (12), Crystal Dunn (7), Sam Coffey (17), Lindsey Horan (10), Rose Lavelle (16), Trinity Rodman (5), Mallory Swanson (9), Sophia Smith (11)
Zambia Women (4-4-1-1): Ngambo Musole (18), Esther Siamfuko (4), Pauline Zulu (5), Lushomo Mweemba (3), Martha Tembo (13), Grace Chanda (10), Prisca Chilufya (14), Hellen Chanda (15), Racheal Kundananji (17), Barbra Banda (11), Kabange Mupopo (9)

USA Women
4-1-2-3
1
Alyssa Naeher
2
Emily Fox
4
Naomi Girma
12
Tierna Davidson
7
Crystal Dunn
17
Sam Coffey
10
Lindsey Horan
16
Rose Lavelle
5
Trinity Rodman
9 2
Mallory Swanson
11
Sophia Smith
9
Kabange Mupopo
11
Barbra Banda
17
Racheal Kundananji
15
Hellen Chanda
14
Prisca Chilufya
10
Grace Chanda
13
Martha Tembo
3
Lushomo Mweemba
5
Pauline Zulu
4
Esther Siamfuko
18
Ngambo Musole

Zambia Women
4-4-1-1
Thay người | |||
43’ | Sophia Smith Lynn Williams | 37’ | Prisca Chilufya Avell Chitundu |
46’ | Rose Lavelle Korbin Albert | 37’ | Grace Chanda Esther Muchinga |
65’ | Lindsey Horan Emily Sonnett | ||
65’ | Mallory Swanson Jenna Nighswonger | ||
65’ | Trinity Rodman Casey Short |
Cầu thủ dự bị | |||
Lynn Williams | Catherine Musonda | ||
Croix Bethune | Avell Chitundu | ||
Emily Sonnett | Diana Banda | ||
Jenna Nighswonger | Esther Muchinga | ||
Casey Short | Ochumba Lubandji | ||
Korbin Albert | Rhoda Chileshe | ||
Casey Murphy | Misozi Zulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây USA Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây Zambia Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại